Khác biệt giữa bản sửa đổi của “MasAir”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n AlphamaEditor, Excuted time: 00:00:22.7542752 |
n clean up, replaced: → (35), → (21), {{sơ khai}} → {{sơ khai hàng không}} using AWB |
||
Dòng 1:
{{Infobox Airline
| airline
| logo
| logo_size
| fleet_size
| destinations
| IATA
| ICAO
| callsign
| parent
| company_slogan =
| founded
| headquarters
| key_people
| hubs
| secondary_hubs = [[Sân bay quốc tế Los Angeles]]<br />[[Sân bay quốc tế Miami]]
| focus_cities
| frequent_flyer =
| lounge
| alliance
| website
}}
Dòng 40:
{{Hãng hàng không Mexico}}
{{sơ khai hàng không}}
[[Thể loại:Hãng hàng không México]]
|