Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Phó Chủ nhiệm Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Chú thích: clean up, replaced: → using AWB
Dòng 32:
| [[2011]]-
|[[Trung tướng]] (2009)<br>[[Thượng tướng]] (2014)
|[[Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khoá XI|Ủy viên TW Đảng khóa XI]] (2011-2016), [[Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khoá XII|Bí thư TW Đảng khóa XII]] (2016-2021) Bí thư Đảng ủy Cơ quan Tổng cục Chính trị
|Nguyên Chính ủy Quân khu 3 (2007-2011)
|-
Dòng 40:
| [[2012]]-
|[[Thiếu tướng]] (2010)<br>[[Trung tướng]] (2013)
| [[Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khoá XII|Ủy viên TW Đảng khóa XII]] (2016-2021)
|
| Nguyên Chính ủy [[Quân đoàn 4, Quân đội Nhân dân Việt Nam|Quân đoàn 4]] (2010-2012)
|}