Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Álvaro Negredo”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 22:
| years7 = 2013–2015 | clubs7 = [[Manchester City F.C.|Manchester City]] | caps7 = 32 | goals7 = 9
| years8 = 2014–2015 | clubs8 = → [[Valencia CF|Valencia]] (muợn) | caps8 = 30 | goals8 = 5
| years9 = 2015– | clubs9 = [[Valencia CF|Valencia]] | caps9 = 812 | goals9 = 13
| nationalyears1 = 2006 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Tây Ban Nha|U-21 Tây Ban Nha]] | nationalcaps1 = 1 | nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = 2009– | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha|Tây Ban Nha]] | nationalcaps2 = 21 | nationalgoals2 = 10
| club-update = ngày 3124 tháng 121 năm 20152016
| nationalteam-update = 00:00, ngày 20 tháng 11 năm 2013 (UTC)
}}
Dòng 48:
 
==Thống kê sự nghiệp CLB==
{{updated|624 tháng 1, 2016}}
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|+ Bàn thắng cho các câu lạc bộ
Dòng 136:
|2015–16<ref name="SW"/>
|La Liga
|812||13||23||4||colspan="2"|—||5||1||colspan="2"|—||1520||68
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!388392!!166168!!3637!!19!!5!!6!!24!!7!!3!!0!!456461!!198200
|}
{{reflist|group=lower-alpha}}