Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Dinar Kuwait”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Trang mới: “Đồng tiền của Kuwaiti có ký hiệu Dinar, được phát hành vào năm 1961. Vào ngày 5/1/2003, đồng Kuwaiti Dinar chính thức được giao d…”
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{Infobox currency
Đồng tiền của Kuwaiti có ký hiệu Dinar, được phát hành vào năm 1961.
| currency_name_in_local = {{native name|ar|دينار كويتي|italics=no}}
Vào ngày 5/1/2003, đồng Kuwaiti Dinar chính thức được giao dịch tự do trên thị trường tiền tệ quốc tế với tỷ giá 1 Kuwaiti Dinar = 3,33745 USD.
| iso_code = KWD
Đến ngày 01/5/2007, tỷ giá bình quân của đồng tiền này trên thị trường tiền tệ quốc tế là 3,47222 USD và được coi là đồng tiền có giá trị nhất thế giới.
| using_countries = {{flag|Kuwait}}
| image_1 =
| image_title_1 = 1 Dinar phiên bản thứ năm (1994-2014)
| inflation_rate = 4.7%
| inflation_source_date = ''[https://www.cia.gov/library/publications/the-world-factbook/fields/2092.html The World Factbook]'', 2011 est.
| subunit_ratio_1 = {{frac|1,000}}
| subunit_name_1 = [[Fils (tiền tệ)|fil]]
| symbol = د.ك or K.D.
| frequently_used_coins = 5, 10, 20, 50, 100 fils
| used_banknotes = {{frac|4}}, {{frac|2}}, 1, 5, 10, 20 dinars
| issuing_authority = [[Ngân hàng Trung ương Kuwait]]
| issuing_authority_website = {{URL|www.cbk.gov.kw}}
}}
Đồng tiền của Kuwaiti[[Kuwait]] có ký hiệu Dinar, được phát hành vào năm 1961.
Vào ngày 5/1/2003, đồng Kuwaitidinar DinarKuwait chính thức được giao dịch tự do trên thị trường tiền tệ quốc tế với tỷ giá 1 Kuwaiti Dinar = 3,33745 USD.
Đến ngày 01/5/2007, tỷ giá bình quân của đồng tiền này trên thị trường tiền tệ quốc tế là 3,47222 USD và được coi là đồng tiền có giá trị nhất thế giới.
==Chú thích==
{{tham khảo}}
[[Thể loại:Tiền tệ châu Á]]
[[Thể loại:Kinh tế Kuwait]]