Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Khoáng sản”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Từ nguyên: sửa chính tả 3, replaced: hửu → hữu using AWB
Dòng 2:
 
== Từ nguyên ==
 
====== Khoáng sản là từ Hán-Việt ([[chữ Hán giản thể]]: 矿产, [[chữ Hán phồn thể]]: 礦產, 礦産, 鑛產 hay 鑛産, bính âm: kuàng chǎn), trong đó theo Hán-Việt Thiều Chữu thì: 礦 (quáng/khoáng) nghĩa là ''quặng mỏ'' và phàm vật gì lấy ở mỏ ra đều gọi là ''quáng'', [[người Việt]] quen đọc là ''khoáng'', cũng dùng như 鑛 (khoáng, nghĩa là mỏ, các loài kim chưa thuộc gọi là khoáng) còn 產/産 nghĩa là nơi sinh ra. ======
 
== Các dạng khoáng sản ==