Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Norodom Sihanouk”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 3:
| tên gốc = phát âm tiếng Khmer: {{IPA|/nɔɾoːdɔm siːhanuʔ/}}<br>phát âm tiếng Pháp: [[Tập tin:ltspkr.png]][[Phương tiện:Fr-Sihanouk.ogg|{{IPA|/noʀodɔm sjanuk/}}]]
| tên đầy đủ = Preah Karuna Preah Bat Sâmdech Preah Norodom Sihanouk Preahmâhaviraksat
| tước vị =
| tước vị thêm =
| thêm =
| hình = Norodom Sihanouk (1983).jpg
| cỡ hình = 200px
| ghi chú hình = Sihanouk năm 1983
| chức vị = [[Danh sách nguyên thủ quốc gia Campuchia#Vương quốc|Vua Campuchia phục hồi (1993-nay)|Quốc vương]]
| tại vị 1 = <center>[[1824 tháng 34]] năm [[19451941]] - [[133 tháng 83]] năm [[19451955]]</center>
| chi tiết chức vị =
| kiểu tại vị 1 = Trị vì
| tại vị = <center>[[25 tháng 4]], [[1941]] - [[2 tháng 3]], [[1955]]<br>[[24 tháng 9]], [[1993]] – [[7 tháng 10]], [[2004]]</center>
| đăng quang 1 = [[3 =tháng 5]] năm [[1941]]
| kiểu tại vị =
| tiền nhiệm 1 = ''không[[Sisowath có''Monivong]]
| đăng quang =
| kế nhiệm 1 = [[Sơn NgọcNorodom ThànhSuramarit]]
| kiểu đăng quang =
| tiền nhiệmtại vị 2 = [[Sisowath24 Monivongtháng 9]] (đếnnăm 1941);[[1993]] <br- />[[Chea7 Simtháng 10]] (đếnnăm 1991)[[2004]]
| kiểu tiềntại nhiệmvị 2 = Trị vì
| tiền nhiệm 2 = [[Chea =Sim]] (Nhiếp chính)
| nhiếp chính =
| kế nhiệm 2 = [[Norodom = Sihamoni]]
| kiểu nhiếp chính =
| kế nhiệm = [[Norodom Suramarit]] (từ 1955); <br />[[Norodom Sihamoni]] (từ 2004)
| kiểu kế nhiệm =
| chức vị 1 = '''[[Thủ tướng Campuchia]] đầu tiên''' <br> Thủ tướng đầu tiên của [[Campuchia thời thuộc địa]]
| chi tiết chức vị 1 =
| tại vị 1 = <center>[[18 tháng 3]] năm [[1945]] - [[13 tháng 8]] năm [[1945]]</center>
| kiểu tại vị 1 =
| đăng quang 1 =
| kiểu đăng quang 1 =
| tiền nhiệm 1 = ''không có''
| kiểu tiền nhiệm 1 =
| kế nhiệm 1 = [[Sơn Ngọc Thành]]
| kiểu kế nhiệm 1 =
| nhiếp chính 1 =
| kiểu nhiếp chính 1 =
| chức vị 2 =
| chi tiết chức vị 2 =
| tại vị 2 =
| kiểu tại vị 2 =
| đăng quang 2 =
| kiểu đăng quang 2 =
| tiền nhiệm 2 =
| kiểu tiền nhiệm 2 =
| kế nhiệm 2 =
| kiểu kế nhiệm 2 =
| nhiếp chính 2 =
| kiểu nhiếp chính 2 =
| chức vị 3 = Quốc trưởng
| chi tiết chức vị 3 =
| tại vị 3 = <center>[[5 tháng 6]], [[1960]]–[[18 tháng 3]], [[1970]]<br>[[19 tháng 8]], [[1975]]–[[2 tháng 4]], [[1976]]<br>[[14 tháng 11]] năm [[1991]] – [[24 tháng 9]] năm [[1993]]</center>
| kiểu tại vị 3 =
| đăng quang 3 =
| kiểu đăng quang 3 =
| tiền nhiệm 3 =
| kiểu tiền nhiệm 3 =
| kế nhiệm 3 =
| kiểu kế nhiệm 3 =
| nhiếp chính 3 =
| kiểu nhiếp chính 3 =
| chức vị 4 = [[Thái thượng vương]]
| tại vị 4 = [[20 tháng 10]], [[2004]]–[[15 tháng 10]], [[2012]]
| hôn phối =
| thông tin hôn phối =
| kiểu hôn phối =
| hôn phối 2 =
| thông tin hôn phối 2 =
| kiểu hôn phối 2 =
| chồng =
| vợ = [[Phat Kanhol]] 1942-<br>[[Sisowath Pongsanmoni]] 1942-1951<br>[[Norodom Thavet Norleak]] 1943-[[Sisowath Monikessan]] 1944-<br>[[Kanitha Norodom Norleak]] 1946-<br>[[Mam Manivan Phanivong]] 1949-<br>[[Norodom Monineath]]
| thông tin con cái = ẩn
| con cái = [[Norodom Buppha Devi]]<br>[[Norodom Yuvaneath]]<br>[[Norodom Ranariddh]]<br>Norodom Ravivong <br>[[Norodom Chakrapong]]<br>Norodom Naradipo<br>Norodom Soriyaraingsey<br>Norodom Kantha Bopha<br>Norodom Khemanurakh <br> Norodom Botumbopha <br> Norodom Sucheatvateya <br> [[Norodom Sihamoni]]<br>[[Norodom Narindrapong]]<br>[[Norodom Arunrasmy]]
| con cái =
| tên đầy đủ =
| kiểu tên đầy đủ =
| tước hiệu =
| tước vị đầy đủ =
| thông tin tước vị đầy đủ =
| thông tin niên hiệu =
| niên hiệu =
| thời gian của niên hiệu =
| thụy hiệu =
| miếu hiệu =
| tên ngai =
| tên Horus =
| tên Nebty =
| Horus Vàng =
| hoàng tộc =
| kiểu hoàng tộc =
| ca khúc hoàng gia =
| cha = [[Norodom Suramarit]]
| mẹ = [[Sisowath Kossamak]]
| sinh = {{ngày[[31 tháng sinh|1922|10|31|df=yes}}]] năm [[1922]]
| nơi sinh = [[Phnôm Pênh]], [[Campuchia]]
| ngày rửa tội =
| nơi rửa tội =
| mất = {{ngày[[15 mấtháng 10]] tuổi|năm [[2012|10|15|1922|10|31|df=yes|br=yes}}]]
| nơi mất = [[Bắc Kinh]], [[Trung Quốc]]
| ngày an táng =