Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Củng Lợi”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 42:
{| class="wikitable"
!Năm
!Tựa đề
!Phim
!Vai diễn
!Giải thưởng và đề cử
!Ghi chú
|-
|1987
|''[[Cao lương đỏ (phim 1987)|Cao lương đỏ]]''<br/>红高粱
Red Sorghum
|Cửu Nhi
|
Hàng 55 ⟶ 54:
|-
| rowspan="4" |1989
|''The Empress Dowager''<br/>西太后
|TốngQuế Liên
|Guilian
|
|
|-
|''Mr. Sunshine''<br/>開心巨無霸
|
|
|
|-
|''Đại hào mĩ châu báo''<br/>代号美洲豹
|The Puma Action
|A Lệ
|Giải điện ảnh Bách Hoa cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất
|
|-
|''Cổ kim đại chiến Tần dũng tình''<br/>秦俑
|Hàn Đông Nhi / Chu Lợi Lợi
A Terracotta Warrior
|Đề cử: Giải điện ảnh HongkongHồng Kông cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất
|Hàn Đông Nhi/ Chu Lợi Lợi
|Đề cử: Giải điện ảnh Hongkong cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất
|
|-
|1990
|''[[Cúc Đậu]]''<br/>菊豆
Ju Dou
|Cúc Đậu
|
|Phim Trung Quốc đầu tiên được đề cử tại[[Giải Oscar cho phim ngoại ngữ hay nhất]]<br/>Phim Trung Quốc đầu tiên lọt vào [[Liên hoan phim Cannes]]
|-
| rowspan="3" |1991
|''Thần bài 3''<br/>賭俠2之上海灘賭聖
God of Gamblers 3: Back to Shanghai
|Như Tiên/ Như Mộng
|
|
|-
|''[[Đèn lồng đỏ treo cao]]''<br/>大红灯笼高高挂
|Tùng Liên
Raise the Red Lantern
|Tống Liên
|Giải điện ảnh Bách Hoa cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất
|
|-
|''Hào môn dạ yến''<br/>豪門夜宴
The Banquet
|Khách mời trong bữa tiệc
|
Hàng 103 ⟶ 97:
|-
| rowspan="2" |1992
|''[[Thu Cúc đi kiện]]''<br/>秋菊打官司
The Story of Qiu Ju
|Thu Cúc
|[[Giải điện ảnh Kim kê]] cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất<br/>
Cúp Volpi cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại [[Liên hoan phim Venezia]]<br/>
 
Giải thưởng Kim Phượng Hoàng cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất
|
|-
|''Mary from Beijing''<br/>夢醒時分
|Mã Lợi/ Mary
|
Hàng 118 ⟶ 110:
|-
| rowspan="2" |1993
|''[[vươngVương biệt cơ]]''<br/>霸王别姬
Farewell My Concubine
|Cúc Tiên
|Giải của Hội phê bình phim New York cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất
|
|-
|''Đường Bá Hổ điểm Thu Hương''<br/>唐伯虎點秋香
Flirting Scholar
|Thu Hương
|
Hàng 131 ⟶ 121:
|-
| rowspan="4" |1994
|''Thiên Long Bát Bộ''<br/>新天龍八部之天山童姥
Dragon Chronicles: The Maidens of Heavenly Mountain
|Thiên Sơn Đồng Lão
|
|
|-
|''Họa hồn''<br/>画魂
A Soul Haunted by Painting
|Phan Ngọc Lương
|
|
|-
|''Phải sống''<br/>活着
To Live
|Gia Chân
|Đề cử: [[Giải Quả cầu vàng]] cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất
|
|-
|''Tây Sở Bá Vương''<br/>西楚霸王
The Great Conqueror's Concubine
|Lữ Trĩ
|
Hàng 156 ⟶ 142:
|-
|1995
|''Bến Thượng Hải''<br/>摇啊摇,摇到外婆桥
Shanghai Triad
|Tiêu Kim Bảo
|
Hàng 163 ⟶ 148:
|-
|1996
|''Phong Nguyệt''<br/>风月
Temptress Moon
|Phan Như Ý
|Đề cử: Giải Điện ảnh HongkongHồng Kông cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất
|
|-
|1997
|''Hộp đêm Trung Hoa''<br/>中國匣子
|Chinese Box
|Vivian
|
Hàng 176 ⟶ 160:
|-
|1998
|''Hoàng đế và Thích khách''<br/>荆柯刺秦王
The Empress and The Assanssin
|Triệu Phu nhân
|
Hàng 183 ⟶ 166:
|-
|2000
|''Không còn bình yên''<br/>漂亮妈妈
Breaking the Silence
|Tôn Lệ Dĩnh
|Giải điện ảnh Kim cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất<br/>
Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Quốc tế Montreal<br/>
Giải điện ảnh BáchKim HoaPhượng Hoàng cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất<br/>
 
Giải điện ảnh KimBách Phượng HoàngHoa cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất<br/>
 
Giải điện ảnh Bách Hoa cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất
 
Giải của Hội phê bình phim Thượng Hải cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất
|
|-
|2002
|''Chuyến tàu Châu Ngư''<br/>周渔的火车
|Châu Ngư
|
Hàng 203 ⟶ 182:
|-
| rowspan="2" |2004
|''2046''
|Tô Lệ Trân
|
|
|-
|''Thần tình yêu''<br/>爱神
|Eros
|Cô Hoa
|
Hàng 214 ⟶ 193:
|-
|2005
|''[[Hồi ức của một Geisha]]''
Memoirs of a Geisha
|Hatshumomo
|Giải NBRMP cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất<br/>
Đề cử: Giải Vệ Tinh cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất
|
|-
| rowspan="2" |2006
|''Chuyên án Miami''<br/>迈阿密风暴
Miami Vice
|Isabelle
|
|
|-
|''Hoàng Kim Giáp''<br/>满城尽带黄金甲
Curse of the Golden Flowers
|Vương Hoàng hậu
|Giải điện ảnh HongkongHồng Kông cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất<br/>
Giải của Hội phê bình phim HongkongHồng Kông cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất<br/>
 
Đề cử: Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Châu Á
|
|-
|2007
|''Sát nhân thịt người''<br/>''Hannibal Rising''
Hannibal Rising
|Murasaki Shikibu Lecter
|
Hàng 245 ⟶ 219:
|-
|2010
|''Thượng Hải''<br/>諜海風雲
Shanghai
|Anna Lan Tịnh
|
Hàng 252 ⟶ 225:
|-
|2011
|''Điều nàng muốn''<br/>我知女人心
What Women Want
|Lý Y Loan
|
Hàng 259 ⟶ 231:
|-
|2014
|''Trở về''<br/>归来
Coming Home
|Phùng Uyển Du
|
Hàng 266 ⟶ 237:
|-
|2016
|Tề''[[Tây Thiêndu Đại Thánh 2: BaTôn Ngộ Không ba lần đánh Bạch Cốt Tinh]]''<br/>西遊記之孫悟空三打白骨精
The Monkey King 2
|Bạch Cốt Tinh
|
|
|Đang quay
|}