Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 1:
{{infobox football tournament
| founded = 1989
| region =
| number of teams = 24
| current champions = {{futsal|BRA}} (lần thứ 5)
Hàng 12 ⟶ 9:
}}
'''Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới''' là giải vô địch thế giới của môn [[futsal]], phiên bản trong nhà của [[bóng đá]] được tổ chức [[FIFA]].
Giải vô địch thế giới được
Tất cả các kỳ World Cup trước năm 2008 có 16 đội tham dự. Giải đầu tiên bao gồm 6 đội từ [[Liên đoàn bóng đá châu Âu|châu Âu]], 3 đội từ [[Liên đoàn bóng đá Nam Mỹ|Nam Mỹ]], hai đội từ [[Liên đoàn bóng đá châu Phi|châu Phi]], hai đội từ [[Liên đoàn bóng đá châu Á|châu Á]], hai đội từ [[Liên đoàn bóng đá Bắc, Trung Mỹ và Caribe|Bắc và Trung Mỹ]], và một đội từ [[Liên đoàn bóng đá châu Đại Dương|châu Đại Dương]]. Năm 2004, được phân chia suất dự VCK lại châu Âu 5 đội, châu Á 4 đội (gồm cả chủ nhà [[Đài Loan]]), Nam Mỹ 3 đội, Bắc và Trung Mỹ 2 đội, châu Phi và châu Đại Dương mỗi châu lục một đội. Năm 2008 lần đầu tiên, 20 đội tham dự làm lên giải đấu lớn nhất từ trước tới nay. Nhưng từ năm 2012 trở đi, giải đấu được nâng lên 24 đội.
Hàng 21 ⟶ 18:
== Kết quả ==
=== Các trận chung kết và tranh hạng ba ===
{| class="wikitable" style="text-align:center;width:100%"
|-
!width=5%|Năm
!width=15%|Chủ nhà
!rowspan="9" style="width:1%;background:#fff"|
!width=14%|Vô địch
!width=10%|Tỉ số
!width=14%|Á quân
!rowspan="9" style="width:1%;background:#fff"|
!width=14%|Hạng ba
!width=10%|Tỉ số
!width=14%|Hạng tư
!rowspan="9" style="width:1%;background:#fff"|
!width=4%|Số đội
|- bgcolor=#F5FAFF
|1989<br /> ''[[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 1989|Chi tiết]]''
|{{NED}}
|'''{{futsal-big|BRA}}'''
|'''
|{{futsal-big|NED}}
|{{futsal-big|USA}}
|'''3–2''' ([[Hiệp phụ|h.p.]])
|{{futsal-big|BEL}}
|16
|- bgcolor=#D0E7FF
|1992<br /> ''[[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 1992|Chi tiết]]''
|{{flagcountry|HKG|colonial}}
|'''{{futsal-big|BRA}}'''
|'''
|{{futsal-big|USA}}
|{{futsal-big|ESP}}
|'''
|{{futsal-big|IRN}}
|16
Hàng 64 ⟶ 58:
|{{ESP}}
|'''{{futsal-big|BRA}}'''
|'''
|{{futsal-big|ESP}}
|{{futsal-big|RUS}}
|'''
|{{futsal-big|UKR}}
|16
Hàng 74 ⟶ 68:
|{{GUA}}
|'''{{futsal-big|ESP}}'''
|'''
|{{futsal-big|BRA}}
|{{futsal-big|POR}}
|'''
|{{futsal-big|RUS}}
|16
|- bgcolor=#F5FAFF
|2004<br /> ''[[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2004|Chi tiết]]''
|{{TPE|name=Chinese Taipei}}
|'''{{futsal-big|ESP}}'''
|'''
|{{futsal-big|
|{{futsal-big|BRA}}
|'''
|{{futsal-big|ARG}}
|16
Hàng 94 ⟶ 88:
|{{BRA}}
|'''{{futsal-big|BRA}}'''
|'''2–2''' ([[Hiệp phụ|h.p.]])<br>'''4–3''' ([[Sút luân lưu|p]])
|{{futsal-big|ESP}}
|{{futsal-big|ITA}}
|'''
|{{futsal-big|RUS}}
|20
Hàng 105 ⟶ 98:
|{{THA}}
|'''{{futsal-big|BRA}}'''
|'''3–2''' ([[Hiệp phụ|h.p.]])
|{{futsal-big|ESP}}
|{{futsal-big|ITA}}
|'''
|{{futsal-big|COL}}
|24
Hàng 122 ⟶ 115:
{| class="wikitable sortable"
|-
! Đội !!
|-
|-
|bgcolor=#FFF68F|{{futsal|BRA}}
|bgcolor=#FFF68F|'''5''' ([[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 1989|1989]], [[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 1992|1992]], [[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 1996|1996]], [[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2008|2008]]*, [[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2012|2012]])
|1 ([[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2000|2000]])
|1 ([[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2004|2004]])
Hàng 132 ⟶ 126:
|-
|bgcolor=#FFF68F|{{futsal|ESP}}
|bgcolor=#FFF68F|'''2''' ([[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2000|2000]], [[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2004|2004]])
|3 ([[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 1996|1996]]*, [[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2008|2008]], [[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2012|2012]])
|1 ([[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 1992|1992]])
Hàng 209 ⟶ 203:
|-
|}
:<div id="1">''<nowiki>*</nowiki> =
===
;Chú
*<span style="background:gold">1st</span> — Vô địch
*<span style="background:silver">2nd</span> — Á quân
Hàng 226 ⟶ 220:
! Quốc gia
! [[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 1989|1989]]<br />{{flagicon|NED}} !! [[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 1992|1992]]<br />{{flagicon|HKG|1959}} !! [[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 1996|1996]]<br />{{flagicon|ESP}} !! [[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2000|2000]]<br />{{flagicon|GUA}} !! [[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2004|2004]]<br />{{flagicon|TPE}} !! [[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2008|2008]]<br />{{flagicon|BRA}} !! [[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2012|2012]]<br />{{flagicon|THA}}
![[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2016|2016]]<br />{{flagicon|COL}}!!
|-
|align=left|{{futsal|ALG}} || R1 || || || || || || || || 1
|-
|align=left|{{futsal|ARG}} || R2 || R2 || R1 || R2 ||bgcolor=9acdff| 4th || R2 || QF || Q || 8
|-
|align=left|{{futsal|AUS}} || R1 || R1 || R1 || R1 || R1 || || R1 || Q || 7
|-
|align=left|{{futsal|BEL}} ||bgcolor=9acdff| 4th || R2 || R2 || || || || || || 3
|-
|align=left|{{futsal|BRA}} ||bgcolor=gold| 1st ||bgcolor=gold| 1st ||bgcolor=gold| 1st ||bgcolor=silver| 2nd ||bgcolor=cc9966| 3rd ||bgcolor=gold style="border:3px solid red"| 1st ||bgcolor=gold| 1st || Q || 8
|-
|align=left|{{futsal|CAN}} || R1 || || || || || || || || 1
|-
|align=left|{{futsal|CHN}} || || R1 || R1 || || || R1 || || || 3
|-
|align=left|{{futsal|TPE}} || || || || ||style="border:3px solid red"| R1 || || || || 1
|-
|align=left|{{futsal|COL}} || || || || || || ||bgcolor=9acdff| 4th ||style="border:3px solid red"| Q || 2
|-
|align=left|{{futsal|CRC}} || || R1 || || R1 || || || R1 || || 3
|-
|align=left|{{futsal|CRO}} || || || || R2 || || || || || 1
|-
|align=left|{{futsal|CUB}} || || || R1 || R1 || R1 || R1 || || || 4
|-
|align=left|{{futsal|CZE}} || || || || || R2 || R1 || R2 || || 3
|-
|align=left|{{futsal|DEN}} || R1 || || || || || || || || 1
|-
|align=left|{{futsal|EGY}} || || || R1 || R2 || R1 || R1 || R2 || || 5
|-
|align=left|{{futsal|GUA}} || || || ||style="border:3px solid red"| R1 || || R1 || R1 || || 3
|-
|align=left|{{futsal|HKG}} || ||style="border:3px solid red"| R1 || || || || || || || 1
|-
|align=left|{{futsal|HUN}} || R2 || || || || || || || || 1
|-
|align=left|{{futsal|IRN}} || ||bgcolor=9acdff| 4th || R1 || R1 || R1 || R2 || R2 || Q || 7
|-
|align=left|{{futsal|ITA}} || R2 || R1 || R2 || ||bgcolor=silver| 2nd ||bgcolor=cc9966| 3rd ||bgcolor=cc9966| 3rd || || 6
|-
|align=left|{{futsal|JPN}} || R1 || || || || R1 || R1 || R2 || || 4
|-
|align=left|{{futsal|KAZ}} || || || || R1 || || || || || 1
|-
|align=left|{{futsal|KUW}} || || || || || || || R1 || || 1
|-
|align=left|{{futsal|LBY}} || || || || || || R1 || R1 || || 2
|-
|align=left|{{futsal|MAS}} || || || R1 || || || || || || 1
|-
|align=left|{{futsal|MEX}} || || || || || || || R1 || || 1
|-
|align=left|{{futsal|MAR}} || || || || || || || R1 || || 1
|-
|align=left|{{futsal|NED}} ||bgcolor=silver style="border:3px solid red"| 2nd || R2 || R2 || R2 || || || || || 4
|-
|align=left|{{futsal|NGA}} || || R1 || || || || || || || 1
|-
|align=left|{{futsal|PAN}} || || || || || || || R2 || || 1
|-
|align=left|{{futsal|PAR}} || R2 || R1 || || || R1 || R2 || R2 || Q || 6
|-
|align=left|{{futsal|POL}} || || R2 || || || || || || || 1
|-
|align=left|{{futsal|POR}} || || || ||bgcolor=cc9966| 3rd || R2 || R1 || QF || || 4
|-
|align=left|{{futsal|RUS}} || || R1 ||bgcolor=cc9966| 3rd ||bgcolor=9acdff| 4th || ||bgcolor=9acdff| 4th || QF || || 5
|-
|align=left|{{futsal|KSA}} || R1 || || || || || || || || 1
|-
|align=left|{{futsal|SRB}} || || || || || || || R2 || || 1
|-
|align=left|{{futsal|SOL}} || || || || || || R1 || R1 || Q || 3
|-
|align=left|{{futsal|ESP}} || R1 ||bgcolor=cc9966| 3rd ||bgcolor=silver style="border:3px solid red"| 2nd ||bgcolor=gold| 1st ||bgcolor=gold| 1st ||bgcolor=silver| 2nd ||bgcolor=silver| 2nd || || 7
|-
|align=left|{{futsal|THA}} || || || || R1 || R1 || R1 ||style="border:3px solid red"| R2 ||Q || 5
|-
|align=left|{{futsal|USA}} ||bgcolor=cc9966| 3rd ||bgcolor=silver| 2nd || R1 || || R2 || R1 || || || 5
|-
|align=left|{{futsal|UKR}} || || ||bgcolor=9acdff| 4th || || R2 || R2 || QF || || 4
|-
|align=left|{{futsal|URU}} || || || R2 || R1 || || R1 || || || 3
|-
|align=left|{{futsal|UZB}} || || || || || || || ||Q || 1
|-
|align=left|{{futsal|VIE}} || || || || || || || ||Q || 1
|-
|align=left|{{futsal|ZIM}} || R1 || || || || || || || || 1
|-
|''Số đội'' || 16 || 16 || 16 || 16 || 16 || 20 || 24 || 24 ||
|}
=== Bảng xếp hạng qua các kỳ ===
{|class="wikitable sortable" width=60% style="text-align:center"
!width=20%|Đội
!width=5%|Tham dự
!width=5%|Trận
!width=5%|T
!width=5%|H
!width=5%|B
!width=5%|BT
!width=5%|BB
!width=5%|HS
!width=5%|Điểm
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|Brazil}}
|7||56||48||6||2||347||77||+270||150
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|Spain}}
|7||51||40||5||6||221||95||+126||125
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|Italy}}
|6||39||24||3||12||139||89||+50||75
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|Argentina}}
|7||41||19||5||17||110||106||+4||62
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|Russia}}
|5||33||17||4||12||180||91||+89||55
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|Iran}}
|6||28||14||3||11||96||91||+5||45
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|Ukraine}}
|4||26||12||5||8||97||74||+23||41
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|Portugal}}
|4||23||13||2||8||74||53||+21||41
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|Netherlands}}
|4||26||12||5||9||76||76||0||41
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|Hoa Kỳ}}
|5||29||12||4||13||89||86||+3||40
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|Belgium}}
|3||20||10||2||8||56||51||+5||32
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|Paraguay}}
|5||23||8||4||11||73||75||-2||28
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|Egypt}}
|5||20||7||0||13||77||84||-7||21
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|Czech Republic}}
|3||14||5||1||8||29||42||-23||16
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|Uruguay}}
|3||13||4||1||8||30||39||-9||13
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|Guatemala}}
|3||10||4||0||6||32||64||-32||12
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|Japan}}
|4||14||3||2||9||34||63||-29||11
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|Australia}}
|6||18||3||1||14||29||102||-73||10
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|Croatia}}
|1||6||3||0||3||18||15||+3||9
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|Colombia}}
|1||7||3||0||4||19||18||+1||9
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|Thailand}}
|4||14||3||0||11||23||63||-40||9
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|Hungary}}
|1||6||2||2||2||23||17||+6||8
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|Serbia}}
|1||4||2||1||1||13||7||+6||7
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|Poland}}
|1||6||2||0||4||15||22||-7||6
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|Costa Rica}}
|3||9||2||0||7||25||53||-28||6
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|Denmark}}
|1||3||1||1||1||12||10||+2||4
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|Canada}}
|1||3||1||0||2||7||7||0||3
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|Hong Kong}}
|1||3||1||0||2||7||7||0||3
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|Kuwait}}
|1||3||1||0||2||8||13||-5||3
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|Panama}}
|1||4||1||0||3||14||31||-17||3
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|Cuba}}
|4||13||1||0||12||24||91||-67||3
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|Solomon Islands}}
|2||7||1||0||6||13||99||-86||3
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|Libya}}
|2||7||0||1||6||10||36||-26||1
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|Nigeria}}
|1||3||0||0||3||7||15||-8||0
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|Mexico}}
|1||3||0||0||3||4||13||-9||0
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|Morocco}}
|1||3||0||0||3||5||15||-10||0
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|Zimbabwe}}
|1||3||0||0||3||3||14||-11||0
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|Algeria}}
|1||3||0||0||3||5||17||-12||0
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|Kazakhstan}}
|1||3||0||0||3||8||24||-16||0
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|Malaysia}}
|1||3||0||0||3||4||24||-20||0
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|Saudi Arabia}}
|1||3||0||0||3||4||27||-23||0
|-
|
|1||3||0||0||3||2||29||-27||0
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|China}}
|3||10||0||0||10||15||66||-51||0
|}
== Cầu thủ dẫn đầu danh sách ghi bàn ==
=== Ghi nhiều bàn thắng nhất ===
{| class="wikitable sortable" cellpadding="3" style="text-align:center;"
Hàng 391 ⟶ 466:
!Bàn thắng
!Trận
!Lần tham dự
!Bàn thắng<br />trên Trận
|-
Hàng 397 ⟶ 472:
|align=left|[[Manoel Tobías]]
|align=left|{{futsal|BRA}}
|
|32
|align=left|[[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 1992|1992]], [[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 1996|1996]], [[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2000|2000]], [[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2004|2004]]
|1.
|-
|2
|align=left|[[Alessandro Rosa Vieira|Falcão]]
|align=left|{{futsal|BRA}}
|
|25
|align=left|[[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2000|2000]], [[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2004|2004]], [[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2008|2008]], [[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2012|2012]]
|1.
|-
|3
Hàng 427 ⟶ 502:
|-
|5
|align=left|[[Vágner Kaetano Pereira|Pula]]
|align=left|{{Futsal|RUS}}
|18
|14
|align=left|[[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2008|2008]], [[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2012|2012]]
|1.29
|-
|6
|align=left|[[Saeid Rajabi]]
|align=left|{{futsal|IRN}}
Hàng 433 ⟶ 516:
|align=left|[[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 1992|1992]]
|2
|-
|7
Hàng 463 ⟶ 538:
!Năm
!Cầu thủ
!Bàn
|-
|align=left|[[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 1989|1989]]
|