Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Philippe Coutinho”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 27:
| clubs4 = [[Liverpool F.C.|Liverpool]]
| years4 = 2013–
| caps4 = 9899
| goals4 = 18
| nationalyears1 = 2009
Dòng 41:
| nationalcaps3 = 12
| nationalgoals3 = 1
| club-update = 314 tháng 12 năm 2016
| nationalteam-update = 5 tháng 9 năm 2015
}}
Dòng 79:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|928 tháng 12, 2016}}<ref>{{soccerway|philippe-coutinho-correia/82507|Philippe Coutinho}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
Dòng 167:
|-
|[[Premier League 2015–16|2015–16]]
|1518||5||1||1||23||01||46||0||colspan="2"|—||2428||67
|-
!Tổng cộng
!9899!!18!!11!!4!!78!!01!!1012!!0!!colspan="2"|—!!126130!!2223
|-
!colspan="2"|Tổng cộng sự nghiệp
!160161!!27!!18!!5!!2526!!34!!2931!!2!!colspan="2"|—!!231235!!3738
|}