Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lợi nhuận trước thuế và lãi”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Ví dụ: sửa chính tả, replaced: Thí dụ → Ví dụ (2) using AWB
n →‎Ví dụ: clean up, replaced: → (20), → (14) using AWB
Dòng 18:
| colspan="2" align="center"|'''Báo cáo thu nhập — Ví dụ'''<br />''(đơn vị là triệu)''
|-
| colspan="2"|'''Doanh thu''' (''Revenue'')
|-
| Doanh thu bán hàng (''Sales Revenue'')
| align="right"|$20,438
|-
| colspan="2"|'''Chi phí hoạt động''' (''Operating Expenses'')
|-
| Giá vốn hàng bán (''Cost of goods sold'')
| align="right"|$7,943
|-
| Chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp (''Selling, general and administrative expenses'')
| align="right"|$8,172
|-
| Chi phí khấu hao (''Depreciation and amortization'')
| align="right"|$960
|-
| Các chi phí khác (''Other expenses'')
| align="right"|$138
|-
| Tổng số chi phí hoạt động (''Total operating expenses'')
| align="right"|$17,213
|-
Dòng 43:
| align="right"|'''$3,225'''
|-
| Lợi nhuận từ những hoạt động khác (''Non-operating income'')
| align="right"|$130
|-
Dòng 49:
| align="right" bgcolor="yellow"|'''$3,355'''
|-
| Chi phí trả lãi (''Net interest expense/income'')
| align="right"|$145
|-
Dòng 55:
| align="right"|'''$3,210'''
|-
| Thuế thu nhập (''Income tax'')
| align="right"|$1,027
|-