Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Anthony Martial”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 17:
|clubs1 = [[Olympique Lyonnais|Lyon]] |caps1 = 3 |goals1 = 0
|clubs2 = [[AS Monaco FC|Monaco]] |caps2 = 49 |goals2 = 11
|clubs3 = [[Manchester United F.C.|Manchester United]] |caps3 = 2523 |goals3 = 137
|nationalyears1 = 2010–2011 |nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-16 quốc gia Pháp|U16 Pháp]] |nationalcaps1 = 17 |nationalgoals1 = 9
|nationalyears2 = 2011–2012 |nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-17 quốc gia Pháp|U17 Pháp]] |nationalcaps2 = 13 |nationalgoals2 = 9
Dòng 23:
|nationalyears4 = 2013 |nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Pháp|U19 Pháp]] |nationalcaps4 = 5 |nationalgoals4 = 0
|nationalyears5 = 2013– |nationalteam5 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Pháp|U21 Pháp]] |nationalcaps5 = 12 |nationalgoals5 = 4
|nationalyears6 = 2015– |nationalteam6 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp|Pháp]] |nationalcaps6 = 46 |nationalgoals6 = 0
|medaltemplates =
|pcupdate = 176 tháng 103, 2015
|ntupdate = 817 tháng 1011, 2015
}}
 
Dòng 59:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|Ngàyngày 2413 tháng 93 năm 20152016.}}
 
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 80:
|-
|rowspan="3"|[[AS Monaco FC|Monaco]]
|[[2013–14 AS Monaco FC season|2013–14]]
|11||2||3||0||1||0||0||0||15||2
|-
|[[2014–15 AS Monaco FC season|2014–15]]
|35||9||3||1||3||2||7||0||48||12
|-
|[[2015–16 AS Monaco FC season|2015–16]]
|3||0||0||0||0||0||4||1||7||1
|-
|[[Manchester United F.C.|Manchester United]]
|2015-16
|[[Premier League]]
|EPL
|23||7||4||1||2||1||8||2||37||11
|2
|3
|0
|0
|1
|1
|1
|0
|4
|4
|-
! colspan="3" |Tổng sự nghiệp
!5474!!1418!!610!!12!!56!!3!!1320!!13!!78111!!1926
|}