Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Sierra Leone”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →top: update rank FIFA, replaced: (12.2015) → (2.2016) |
n →top: update rank FIFA, replaced: (2.2016) → (3.2016) |
||
Dòng 11:
| Home Stadium = [[Sân vận động Quốc gia (Sierra Leone)|Sân vận động Quốc gia]]
| FIFA Trigramme = SLE
| FIFA Rank =
| FIFA max = 50
| FIFA max date = 8.2014
|