Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Luis Suárez”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 29:
| goals4 = 69
| years5 = 2014–
| caps5 = 4754
| goals5 = 3542
| clubs5 = [[FC Barcelona|Barcelona]]
| nationalyears1 = 2007–
Dòng 36:
| nationalcaps1 = 82
| nationalgoals1 = 43
| pcupdate = 306 tháng 13, 2016
| ntupdate = 13 tháng 11, 2014
}}
Dòng 95:
 
=== Câu lạc bộ ===
<small>Cập nhật: 316 tháng 23, 2016<ref>{{chú thích web |url=http://soccernet.espn.go.com/players/stats?id=125088&league=NED.1&season=2009&cc=5739 |title=Luis Suárez Statistics |accessdate=13 tháng 4, 2010 | publisher=ESPN Soccernet}}</ref><ref>{{chú thích web |url=http://www.vi.nl/Spelers/Speler/Luis-Surez.htm |title=Luis Suárez Statistics |accessdate = ngày 13 tháng 4 năm 2010 | publisher=Voetbal International}}</ref><ref>{{chú thích web |url=http://www.transfermarkt.co.uk/en/luis-suarez/leistungsdaten/spieler_44352.html|title=Luis Suárez Statistics |accessdate = ngày 13 tháng 4 năm 2010 | publisher=Transfermark}}</ref></small>
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
Dòng 160:
|-
|2015–16
|2027||3926||3||5||0||0||57||56||5||6||3342||3543
|-
!Tổng cộng
!4754!!3542!!9!!7!!0!!0!!1517!!1213!!5!!6!!7685!!6068
|-
!colspan="2"|Tổng cộng sự nghiệp
!323330!!205212!!32!!25!!6!!4!!6062!!3334!!18!!13!!437446!!280288
|}