Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thiago Alcântara”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 17:
| years1 = 2008–2011 | clubs1 = [[FC Barcelona B|Barcelona B]] | caps1 = 59 | goals1 = 3
| years2 = 2009–2013 | clubs2 = [[FC Barcelona|Barcelona]] | caps2 = 68 | goals2 = 7
| years3 = 2013- |clubs3 = [[FC Bayern Munich|Bayern Munich]] | caps3 = 3943 | goals3 = 24
| nationalyears1 = 2007 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-16 football team|U-16 Tây Ban Nha]] | nationalcaps1 = 1 | nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = 2007–2008 | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-17 quốc gia Tây Ban Nha|U-17 Tây Ban Nha]] | nationalcaps2 = 8 | nationalgoals2 = 5
Dòng 24:
| nationalyears5 = 2010–2013 | nationalteam5 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Tây Ban Nha|U-21 Tây Ban Nha]] | nationalcaps5 = 21 | nationalgoals5 = 6
| nationalyears6 = 2011– | nationalteam6 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha|Tây Ban Nha]] | nationalcaps6 = 6 | nationalgoals6 = 0
| pcupdate = 1619:3321, ngày 712 tháng 113 năm 20152016 (UTC)
| ntupdate = ngày 12 tháng 10 năm 2015
}}
Dòng 45:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|1016 tháng 23, 2016.}}<ref>{{chú thích web | url = http://www.kicker.de/news/fussball/bundesliga/vereine/1-bundesliga/2013-14/bayern-muenchen-14/50866/spieler_thiago-alcantara.html | title = Thiago | language = German | publisher = kicker.de | accessdate = ngày 7 tháng 11 năm 2015}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
Dòng 102:
|-
|2015–16
|1620||02||3||1||46||01||1||0||2530||14
|-
!Tổng cộng
!3943!!24!!7!!1!!1213!!23!!4!!1!!6268!!69
|-
! colspan="2" | Tổng cộng sự nghiệp
!166170!!1214!!26!!5!!2223!!23!!8!!1!!222228!!2023
|}