Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Phillip Cocu”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n AlphamaEditor, General Fixes |
n sửa chính tả 2, replaced: : → : (3) using AWB |
||
Dòng 43:
* Vô địch [[Giải vô địch bóng đá Hà Lan|Eredivisie]]: 1997, 2005, 2006, 2007
* Vô địch [[Dutch Super Cup|Siêu cúp Hà Lan]] (Johan Cruijff Shield): 1996, 1997
* Vô địch [[Dutch Cup|Cúp quốc gia Hà Lan]] (KNVB Cup)
*; FC Barcelona
** Vô địch La Liga: 1999
** Vô địch [[Siêu cúp bóng đá châu Âu|Siêu cúp châu Âu]] (UEFA Super cup)
*; Al Jazira
** Gulf Club Champions Cup: 2007
Dòng 54:
=== Sự Nghiệp Huấn Luyện Viên: ===
=== PSV Eindhoven ===
* Vô địch KNVB Cup (Cúp Hà Lan)
== Xem thêm ==
* {{FIFA player|161077}}
|