Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Stephan El Shaarawy”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
cập nhật chuyển nhượng |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1:
{{pp-semi-blp|small=yes}}
{{Thông tin tiểu sử bóng đá
<ref name=" Stephan El Shaarawy A.C. Milan profile">{{chú thích web |publisher = at ''[[A.C. Milan]]'' |accessdate = ngày 1 tháng 12 năm 2011 |title = Stephan El Shaarawy profile |url = http://www.acmilan.com/en/teams/roster_player/8189}}</ref>
| birth_place = [[Savona]], Italy
| years5 = 2016– | clubs5 = → [[A.S. Roma|Roma]] (mượn) | caps5 = 6 | goals5 = 5
| nationalyears1 = 2008 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-16 quốc gia Ý|U16 Ý]]
| nationalcaps1 = 8 | nationalgoals1 = 4
Hàng 32 ⟶ 33:
{{MedalCompetition |[[Cúp Liên đoàn các châu lục]]}}
{{MedalBronze|[[Cúp Liên đoàn các châu lục 2013|Brasil 2013]]|}}
| club-update =
| nationalteam-update = 13 tháng 11, 2015
}}
Hàng 43 ⟶ 44:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{Updated|
<!-- NOTE: when updating stats, update the infobox and add totals too! -->
Hàng 102 ⟶ 103:
| rowspan="2" style="text-align:center;"|'''[[AS Monaco|Monaco]]'''
|2015–16
|
|-
!Tổng cộng!!
|-
| rowspan="2" style="text-align:center;"|'''[[A.S. Roma|Roma]]''' (mượn)
|2015–16
|5||4||colspan="2"|—||colspan="2"|—||1||0||colspan="2"|—||6||4
|-
!Tổng cộng!!5!!4!!colspan="2"|—!!colspan="2"|—!!1!!0!!colspan="2"|—!!6!!4
|-
!colspan="2"|Tổng cộng sự nghiệp
!
|}
{{tham khảo|group=lower-alpha}}
|