Khác biệt giữa bản sửa đổi của “2113”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
→‎Tham khảo: AlphamaEditor, Executed time: 00:00:04.6802677
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{chú thích trong bài}}
{{yearbox|
|in? =|
cp = 21|
c = 22|
cf = 23|
mp = 2|
m = 3|
mf = 4|
yp1 = 2110|
yp2 = 2111|
yp3 = 2112|
year = 2113|
ya1 = 2114|
ya2 = 2115|
ya3 = 2116|
dp3 = 2080|
dp2 = 2090|
dp1 = 2100|
d = 2110|
da = 0|
dn1 = 2120|
dn2 = 2130|
dn3 = 2140
}}
{{năm trong lịch khác}}
'''Năm 2113'''. Trong lịch Gregory, nó sẽ là năm thứ 2113 của Công nguyên hay của Anno Domini; năm thứ 113 của thiên niên kỷ thứ 3 và năm thứ 13 của thế kỷ 22; và năm thứ tư của thập niên 2110.
 
== Tham khảo ==
{{tham khảo}}
{{Year nav|2113}}{{năm trong lịch khác}}{{sơ khai}}