Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Liên Xô”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n sửa chính tả 2, replaced: Trưởng Ban → Trưởng ban (3) using AWB
Dòng 1.368:
| 6/3/1953
| {{age in years and days|1952|10|16|1953|3|6}}
| Bí thư Trung ương Đảng (1947-1982)<br />Thành viên Orgburo (1946-1953)<br />Trưởng Banban Quan hệ Đối ngoại các Đảng Cộng sản Trung ương Đảng (1953-1954)
|-
| 12/7/1955
Dòng 1.385:
| 6/3/1953
| {{age in years and days|1952|10|16|1953|3|6}}
| Trưởng Banban Triết học và Lịch sử Đảng (1952-1953)
|-
! scope="row" | {{sortname|Nikolay|Shvernik}}<br>(1888–1970)
Dòng 1.562:
| 27/2/1957
| {{age in years and days|1956|2|27|1957|2|27}}
| Trưởng Banban Kiểm tra Trung ương (1956-1957)<br />Phó Chủ tịch thứ nhất Hội đồng Bộ trưởng (1946-1957)
|-
! scope="row" | {{sortname|Mikhail|Pervukhin}}<br>(1904–1978)