Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Tahiti”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →top: update rank FIFA, replaced: (2.2016) → (3.2016) |
n →top: update rank FIFA, replaced: (3.2016) → (4.2016) |
||
Dòng 11:
Home Stadium = [[Sân vận động Pater Te Hono Nui]] |
FIFA Trigramme = TAH |
FIFA Rank =
FIFA max = 111 |
FIFA max date = 8.2002 |
FIFA min =
FIFA min date =
| Elo Rank = 143 <small>(23.2.2016)</small>
| Elo max = 45
|