Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Tahiti”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎top: update rank FIFA, replaced: (2.2016) → (3.2016)
n →‎top: update rank FIFA, replaced: (3.2016) → (4.2016)
Dòng 11:
Home Stadium = [[Sân vận động Pater Te Hono Nui]] |
FIFA Trigramme = TAH |
FIFA Rank = 191196 <small>(34.2016)</small> |
FIFA max = 111 |
FIFA max date = 8.2002 |
FIFA min = 191196 |
FIFA min date = 24.2016
| Elo Rank = 143 <small>(23.2.2016)</small>
| Elo max = 45