Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Liên Xô”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n sửa chính tả 2, replaced: Trưởng Ban → Trưởng ban (3) using AWB
Dòng 970:
{{col-end}}
===Đại hội Đảng lần thứ XVII===
{{col-start}}
{{col-2}}
{|class="wikitable plainrowheaders sortable" style="text-align:center;" border="1"
|+Thành viên chính thức
Hàng 978 ⟶ 976:
! scope="col" | Kết thúc
! scope="col" | Thời gian
! scope="col" |Chức vụ
|-
! scope="row" | {{sortname|Andrey|Andreyev}}<br>(1895–1971)
Hàng 983 ⟶ 982:
| 22/3/1939
| {{age in years and days|1934|2|10|1939|3|22}}
|Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Đường sắt (1931-1935)<br>Bí thư Ban Bí thư Trung ương (1935-1946)<br>Chủ tịch Xô viết Liên bang (1938-1946)
|-
! scope="row" | {{sortname|Kliment|Voroshilov}}<br>(1881–1969)
Dòng 988:
| 22/3/1939
| {{age in years and days|1934|2|10|1939|3|22}}
|Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Quốc phòng (1925-1940)
|-
! scope="row" | {{sortname|Lazar|Kaganovich}}<br>(1893–1991)
Hàng 993 ⟶ 994:
| 22/3/1939
| {{age in years and days|1934|2|10|1939|3|22}}
|Bí thư Tỉnh ủy Moscow (1930-1935)<br>Chủ tịch Ủy ban Kiểm tra Trung ương (1934-1935)<br>Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Giao thông vận tải(1935-1937) (1938-1942)<br>Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Công nghiệp nặng (1937-1939)<br>Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Công nghiệp và vật liệu xây dựng (1939)
|-
! scope="row" | {{sortname|Mikhail|Kalinin}}<br>(1875–1946)
Hàng 998 ⟶ 1.000:
| 22/3/1939
| {{age in years and days|1934|2|10|1939|3|22}}
|Chủ tịch Ủy ban chấp hành Đại hội toàn Nga Xô viết (1919-1938)<br>Chủ tịch Ủy ban chấp hành Trung ương nước Nga Xô viết (1922-1938)<br>Chủ tịch Đoàn Chủ tịch Xô viết Tối cao (1938-1946)
|-
! scope="row" | {{sortname|Sergey|Kirov}}<br>(1886–1934)
Hàng 1.003 ⟶ 1.006:
| 1/12/1934
| {{age in years and days|1934|2|10|1934|12|1}}
|Bí thư Tỉnh ủy Leningrad (1927-1934)<br>Bí thư Thành ủy Leningrad (1926-1934)
|-
! scope="row" | {{sortname|Stanislav|Kosior}}<br>(1889–1939)
Hàng 1.008 ⟶ 1.012:
| 3/5/1938
| {{age in years and days|1934|2|10|1938|5|3}}
|Bí thư thứ nhất Đảng Cộng sản Ukraina (1928-1938)<br>Phó Chủ tịch Hội đồng Dân ủy (1938)<br>Chủ tịch Ủy ban Kiểm soát Nhân dân (1938)
|-
! scope="row" | {{sortname|Valerian|Kuybyshev}}<br>(1888–1935)
Hàng 1.013 ⟶ 1.018:
| 25/1/1935
| {{age in years and days|1934|2|10|1935|1|25}}
|Phó Chủ tịch thứ nhất Hội đồng Dân ủy Liên Xô (1934-1935)
|-
! scope="row" | {{sortname|Vyacheslav|Molotov}}<br>(1890–1986)
Hàng 1.018 ⟶ 1.024:
| 22/3/1939
| {{age in years and days|1934|2|10|1939|3|22}}
|Chủ tịch Hội đồng Dân ủy Liên Xô (1930-1941)
|-
! scope="row" | {{sortname|Grigory|Ordzhonikidze}}<br>(1886–1937)
Hàng 1.023 ⟶ 1.030:
| 18/2/1937
| {{age in years and days|1934|2|10|1937|2|18}}
|Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Công nghiệp nặng (1932-1937)
|-
! scope="row" | {{sortname|Joseph|Stalin}}<br>(1878–1953)
Hàng 1.028 ⟶ 1.036:
| 22/3/1939
| {{age in years and days|1934|2|10|1939|3|22}}
|Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Liên Xô (1922-1953)
|-
! scope="row" | {{sortname|Anastas|Mikoyan}}<br>(1895–1978)
Hàng 1.033 ⟶ 1.042:
| 22/3/1939
| {{age in years and days|1935|2|1|1939|3|22}}
|Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Công nghiệp thực phẩm (1934-1938)<br>Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Ngoại thương (1938-1946)
|-
! scope="row" | {{sortname|Vlas|Chubar}}<br>(1891–1939)
Hàng 1.038 ⟶ 1.048:
| 16/6/1938
| {{age in years and days|1935|2|1|1938|6|16}}
|Phó Chủ tịch Hội đồng Dân ủy (1934-1938)<br>Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Tài chính (1937-1938)
|}
{{col-2}}
{|class="wikitable plainrowheaders sortable" style="text-align:center;" border="1"
|+Ứng viên
Hàng 1.046 ⟶ 1.056:
! scope="col" | Kết thúc
! scope="col" | Thời gian
! scope="col" |Chức vụ
|-
! scope="row" | {{sortname|Anastas|Mikoyan}}<br>(1895–1978)
Hàng 1.051 ⟶ 1.062:
| 1/2/1935
| {{age in years and days|1934|2|10|1935|2|1}}
|Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Công nghiệp thực phẩm (1934-1938)<br>Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Ngoại thương (1938-1946)<br>Ủy viên Bộ Chính trị chính thức từ 1935
|-
! scope="row" | {{sortname|Grigory|Petrovsky}}<br>(1878–1958)
Hàng 1.056 ⟶ 1.068:
| 22/3/1939
| {{age in years and days|1934|2|10|1939|3|22}}
|Chủ tịch Đoàn Chủ tịch Ban chấp hành Liên Xô (1922-1938)<br>Chủ tịch Đoàn Chủ tịch Ban Chấp hành toàn Ukraina (1920-1938)<br>Phó Chủ tịch Xô viết tối cao Liên Xô (1938-1939)
|-
! scope="row" | {{sortname|Pavel|Postyshev}}<br>(1887–1939)
Hàng 1.061 ⟶ 1.074:
| 14/1/1938
| {{age in years and days|1934|2|10|1938|1|14}}
|Bí thư thứ nhất Thành ủy Kiev (1934-1937)<br>Bí thư thứ hai Đảng Cộng sản Ukraina (1933-1937)<br>Bí thư thứ nhất tỉnh ủy Kuibyshev (1937-1938)
|-
! scope="row" | {{sortname|Jānis|Rudzutaks}}<br>(1887–1938)
Hàng 1.066 ⟶ 1.080:
| 26/5/1937
| {{age in years and days|1934|2|10|1937|5|26}}
|Phó Chủ tịch Hội đồng Lao động và Quốc phòng (1926-1937)<br>Phó Chủ tịch Hội đồng Dân ủy (1926-1937)
|-
! scope="row" | {{sortname|Vlas|Chubar}}<br>(1891–1939)
Hàng 1.071 ⟶ 1.086:
| 1/2/1935
| {{age in years and days|1934|2|10|1935|2|1}}
|Phó Chủ tịch Hội đồng Dân ủy (1934-1938)
|-
! scope="row" | {{sortname|Andrei|Zhdanov}}<br>(1896–1948)
Hàng 1.076 ⟶ 1.092:
| 22/3/1939
| {{age in years and days|1935|2|11|1939|3|22}}
|
|-
! scope="row" | {{sortname|Robert|Eikhe}}<br>(1890–1940)
Hàng 1.081 ⟶ 1.098:
| 29/4/1938
| {{age in years and days|1935|2|11|1938|4|29}}
|
|-
! scope="row" | {{sortname|Nikolai|Yezhov}}<br>(1895–1940)
Hàng 1.086 ⟶ 1.104:
| 22/3/1939
| {{age in years and days|1937|10|12|1939|3|22}}
|
|-
! scope="row" | {{sortname|Nikita|Khrushchev}}<br>(1894–1971)
Hàng 1.091 ⟶ 1.110:
| 22/3/1939
| {{age in years and days|1935|2|11|1939|3|22}}
|Bí thư thứ nhất Tỉnh ủy Kiev (1938-1947)<br>Bí thư thứ nhất Đảng Cộng sản Ukraina (1938-1947)
|}
 
{{col-end}}
===Đại hội Đảng lần thứ XVIII===