Khác biệt giữa bản sửa đổi của “142 (số)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Tham khảo: AlphamaEditor, Excuted time: 00:00:10.8330588
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
'''142''' ('''một trăm bốn mươi hai''') là một [[số tự nhiên]] ngay sau [[141 (số)|141]] và ngay trước [[143 (số)|143]].<table border=1 style="float: right; border-collapse: collapse;">
{{số
<tr><td colspan=2>{{Số_140-149}}
| số = 142
<tr><th colspan=2>142
| phân tích = 2 × 71
<tr><td>[[Phân tích nhân tử]]<td><math>2 \times 71</math>
| chia hết = 1, 2, 71, 142
<tr><td>[[Chia hết|Chia hết cho]]<td>1, 2, 71, 142
}}
<tr><td>[[Số La Mã]]<td>CXLII
'''142''' ('''một trăm bốn mươi hai''') là một [[số tự nhiên]] ngay sau [[141 (số)|141]] và ngay trước [[143 (số)|143]].
<tr><td>[[Hệ nhị phân]]<td>10001110
<tr><td>[[Hệ tam phân]]<td>12021
<tr><td>[[Hệ tứ phân]]<td>2032
<tr><td>[[Hệ ngũ phân]]<td>1032
<tr><td>[[Hệ lục phân]]<td>354
<tr><td>[[Hệ thất phân]]<td>262
<tr><td>[[Hệ bát phân]]<td>216
<tr><td>[[Hệ cửu phân]]<td>167
<tr><td>[[Hệ thập nhị phân]]<td>BA
<tr><td>[[Hệ thập lục phân]]<td>8E
<tr><td>[[Hệ nhị thập phân]]<td>72
<tr><td>[[Hệ cơ số 36]]<td>3Y
</table>
 
==Tham khảo==