Khác biệt giữa bản sửa đổi của “9 (số)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
n Đã lùi lại sửa đổi của Tranngocnhatminh (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của TuanminhBot
Dòng 1:
{{số
'''9''' ('''chín''') là một [[số tự nhiên]] ngay sau [[8 (số)|8]] và ngay trước [[10 (số)|10]].<table border=1 style="float: right; border-collapse: collapse;">
| số = 9
<tr><td colspan=2>
<tr><td>Hệ| hệ đếm<td> = [[Hệ cửu phân|cửu phân]]
<tr><th colspan=2>9
| phân tích = 3<sup>2</sup>
<tr><td>Hệ đếm<td>[[Hệ cửu phân|cửu phân]]
| chia hết = 1, 3, 9
<tr><td>[[Phân tích nhân tử]]<td><math>3^2</math>
}}
<tr><td>[[Chia hết|Chia hết cho]]<td>1, 3, 9
'''9''' ('''chín''') là một [[số tự nhiên]] ngay sau [[8 (số)|8]] và ngay trước [[10 (số)|10]].<table border=1 style="float: right; border-collapse: collapse;">
<tr><td>[[Số La Mã]]<td>IX
<tr><td>[[Hệ nhị phân]]<td>1001<sub>2</sub>
<tr><td>[[Hệ tam phân]]<td>100<sub>3</sub>
<tr><td>[[Hệ tứ phân]]<td>21<sub>4</sub>
<tr><td>[[Hệ ngũ phân]]<td>14<sub>5</sub>
<tr><td>[[Hệ lục phân]]<td>13<sub>6</sub>
<tr><td>[[Hệ thất phân]]<td>12<sub>7</sub>
<tr><td>[[Hệ bát phân]]<td>11<sub>8</sub>
<tr><td>[[Hệ cửu phân]]<td>10<sub>9</sub>
<tr><td>[[Hệ thập nhị phân]]<td>9<sub>12</sub>
<tr><td>[[Hệ thập lục phân]]<td>9<sub>16</sub>
<tr><td>[[Hệ nhị thập phân]]<td>9<sub>20</sub>
<tr><td>[[Hệ cơ số 36]]<td>9<sub>36</sub>
<tr><td><td>[[8 (số)|8]] '''9''' [[10 (số)|10]]
</table>
 
==Trong toán học==
* Số chín là số chính phương.
* Số chín được viết ở dạng gần như là đảo ngược của số sáu.