Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Danh sách Tiến sĩ Nho học người Thanh Hà”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 21:
|Tiền Liệt, Bình Hà
([[Thanh Hải, Thanh Hà|xã Thanh Hải]])
|Đại
Bảo 3
(1442)
|[[Đồng tiến sĩ xuất thân|Đệ tam]]
Hàng 54 ⟶ 55:
|Đoan
Khánh 4
 
(1508)
|[[Đồng tiến sĩ xuất thân|Đệ tam]]
Hàng 69 ⟶ 71:
|Thái
Hoà 11
 
(1453)
|[[Đồng tiến sĩ xuất thân|Đệ tam giáp]]
Hàng 82 ⟶ 85:
|Dương
Hoà 3
 
(1637)
|[[Đồng tiến sĩ xuất thân|Đệ tam giáp]]
Hàng 96 ⟶ 100:
|Hoằng
Định 14
 
(1613)
|[[Đồng tiến sĩ xuất thân|Đệ tam giáp]]
Hàng 108 ⟶ 113:
|Quang
Thuận 4
 
(1463)
|[[Đồng tiến sĩ xuất thân|Đệ tam giáp]]
Hàng 122 ⟶ 128:
|Hồng Đức 18 (1487)|Hồng
Đức 18
 
(1487)
|[[Hoàng giáp]]
Hàng 136 ⟶ 143:
|Thiệu
Trị 2
 
(1842)
|[[Phó bảng]]
Hàng 150 ⟶ 158:
|Quang
Thuận 7
 
(1466)
|[[Đồng tiến sĩ xuất thân|Đệ tam giáp]]
Hàng 165 ⟶ 174:
|Hồng
Đức 15
 
(1484)
|[[Hoàng giáp]]
Hàng 179 ⟶ 189:
|Đoan
Khánh 4
 
(1508)
|[[Đồng tiến sĩ xuất thân|Đệ tam giáp]]
Hàng 192 ⟶ 203:
|Sùng
Khang 9
 
(1574)
|[[Hoàng giáp|Hoàng]]
Hàng 208 ⟶ 220:
|Sùng
Khang 9
 
(1574)
|[[Đồng tiến sĩ xuất thân|Đệ tam giáp]]
Hàng 222 ⟶ 235:
|Hồng
Đức 27
 
(1496)
|[[Hoàng giáp]]
Hàng 236 ⟶ 250:
|Đoan
Thái 1
 
(1586)
|[[Đồng tiến sĩ xuất thân|Đệ tam giáp]]
Hàng 250 ⟶ 265:
|Đoan
Thái 1
 
(1586)
|[[Đồng tiến sĩ xuất thân|Đệ tam giáp]]
Hàng 264 ⟶ 280:
|Thiệu
Trị
 
(1847)
|Phó bảng
Hàng 277 ⟶ 294:
(xã [[Tiền Tiến, Thanh Hà|Tiền Tiến]])
|Hồng
Đức 6
 
(1475)
|[[Đồng tiến sĩ xuất thân|Đệ tam giáp]]
Hàng 292 ⟶ 310:
|Hồng
Đức 9
 
(1478)
|[[Đồng tiến sĩ xuất thân|Đệ tam giáp]]
Hàng 307 ⟶ 326:
(xã [[Thanh An, Thanh Hà|Thanh An]])
|Hồng
Đức 27
 
(1496)
|[[Hoàng giáp]]
Hàng 324 ⟶ 344:
(xã [[Thanh An, Thanh Hà|Thanh An]])
|Cảnh
Thống 2
 
(1499)
|[[Đồng tiến sĩ xuất thân|Đệ tam giáp]]
Hàng 337 ⟶ 358:
|Cảnh
Thống 5
 
(1502)
|[[Đồng tiến sĩ xuất thân|Đệ tam giáp]]
Hàng 360 ⟶ 382:
(xã [[Cẩm Chế]])
|Sùng
Khang 9
 
(1574)
|[[Hoàng giáp|Hoàng]]
Hàng 377 ⟶ 400:
|Đoan
Khánh 4
 
(1508);
 
Hàng 414 ⟶ 438:
[[Thanh Khê, Thanh Hà|Khê]])
|Hồng
Ninh 2
 
(1592)
|[[Đồng tiến sĩ xuất thân|Đệ tam giáp]]
Hàng 427 ⟶ 452:
(xã [[Xã Phượng Hoàng|Phượng Hoàng]])
|Hồng
Đức 15
 
(1484)
|[[Đồng tiến sĩ xuất thân|Đệ tam giáp]]
Hàng 439 ⟶ 465:
(Hoàng Xá, [[Quyết Thắng, Thanh Hà|Quyết Thắng]])
|Diên
Thành 6
 
(1583
|[[Hoàng giáp]]