Khác biệt giữa bản sửa đổi của “La Gia Lương”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tvxxx2017 (thảo luận | đóng góp)
Tvxxx2017 (thảo luận | đóng góp)
Dòng 43:
|
|-
| rowspan="2" | 1988
| [[Đại đô hội]]
| Behind Silk Curtains
Dòng 49:
|
|-
| 1988
| [[Thù hận]]
| The Final Verdict
Hàng 55 ⟶ 54:
|
|-
| rowspan="6" | 1989
| [[Nghĩa bất dung tình]]
| Looking Back in Anger
Hàng 61 ⟶ 60:
|
|-
| 1989
| [[Cát tình báo hỷ]]
| The Legend of Master Chan
Hàng 67 ⟶ 65:
|
|-
| 1989
| [[Thiên long kỳ hiệp]]
| Mystery Of The Parchment
Hàng 73 ⟶ 70:
|
|-
| 1989
|
| A Trial of Lifetime
Hàng 79 ⟶ 75:
|
|-
| 1989
|
| Yankee Boy
Hàng 85 ⟶ 80:
|
|-
| 1989
| [[Long đình tranh bá]]
| Battle In The Royal Court
Hàng 91 ⟶ 85:
|
|-
| rowspan="4" | 1990
|
| The Self Within
Hàng 97 ⟶ 91:
|
|-
| 1990
| [[Duyên nợ tình xa]]
| Silken Hands
Hàng 103 ⟶ 96:
|
|-
| 1990
| [[U kim huyết kiếm]]
| The Hunters Prey
Hàng 109 ⟶ 101:
|
|-
| 1990
|
| Rain in the Heart
Hàng 115 ⟶ 106:
|
|-
| rowspan="4" | 1991
|
| Be My Guest
Hàng 121 ⟶ 112:
|
|-
| 1991
| [[Người tình trong mộng]]
| Live for Life
Hàng 127 ⟶ 117:
|
|-
| 1991
| [[Hoàng gia kỵ tướng]]
| Police on the Road
Hàng 133 ⟶ 122:
|
|-
| 1991
| [[Phong bạo màu xanh]]
| The Survivor
Hàng 139 ⟶ 127:
|
|-
| rowspan="4" | 1992
| [[Cuộc đánh độ vận mệnh]]
| Bet on Fate
Hàng 145 ⟶ 133:
|
|-
| 1992
| [[Bông hồng lửa]]
| Vengeance
Hàng 151 ⟶ 138:
|
|-
| 1992
| [[Vương Trùng Dương (phim truyền hình 1992)|Vương trùng Dương]]
| Rage and Passion
Hàng 157 ⟶ 143:
|
|-
| 1992
| [[Cực độ không linh]]
| Tales from Beyond
Hàng 163 ⟶ 148:
|
|-
| rowspan="5" | 1993
| [[Anh hùng thượng hải]]
| The Hero from Shanghai
Hàng 169 ⟶ 154:
|
|-
| 1993
| [[Kim xà kiếm]]
| Golden Snake Sword
Hàng 175 ⟶ 159:
|
|-
| 1993
| [[Bá vương kiều hoa]]
| The Yangs Women Warriors
Hàng 181 ⟶ 164:
|
|-
| 1993
| [[Công tử đào hoa ]]
| The Art of Being Together
Hàng 187 ⟶ 169:
|
|-
| 1993
|
| The Spirit of Love
Hàng 193 ⟶ 174:
|
|-
| rowspan="2" | 1994
| [[Hiệp nữ du long]]
| The Last Conquest
Hàng 199 ⟶ 180:
|
|-
| 1994
| [[Anh hùng xạ điêu (phim 1994)|Anh hùng xạ điêu]]
| The Legend of the Condor Heroes
Hàng 205 ⟶ 185:
|
|-
| rowspan="2" | 1995
| [[Mối tình nồng thắm]]
| Plain Love
Hàng 211 ⟶ 191:
|
|-
| 1995
| [[Hand of hope]]
| Hand of Hope
Hàng 217 ⟶ 196:
|
|-
| rowspan="4" | 1996
| [[Truyền thuyết liêu trai]]
| Dark Tales
Hàng 223 ⟶ 202:
|
|-
| 1996
| [[Thiên địa nam nhi]]
| Cold Blood Warm Heart
Hàng 229 ⟶ 207:
|
|-
| 1996
| [[Nhân viên điều tra]]
| The Criminal Investigator II
Hàng 235 ⟶ 212:
|
|-
| 1996
| [[Nụ hôn nghiệp chướng]]
| Ambition
Hàng 241 ⟶ 217:
|
|-
| rowspan="4" | 1997
| [[Loạn thế tình thù]]
| Once Upon a Time in Shanghai
Hàng 247 ⟶ 223:
|
|-
| 1997
| [[Huynh đệ song hành]]
| Old Time Buddy
Hàng 253 ⟶ 228:
| Đoạt giải - [[Giải thưởng thường niên TVB cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất|Nam diễn viên chính xuất sắc nhất]]
|-
| 1997
| [[Hồ sơ bí ẩn]]
| Mystery Files
Hàng 259 ⟶ 233:
|
|-
| 1997
| [[Mỹ vị thiên vương]]
| A Recipe for the Heart
Hàng 265 ⟶ 238:
|
|-
| rowspan="2" | 1998
| [[Thần thám Lý Kỳ]]
| Old Time Buddy - To Catch a Thief
Hàng 271 ⟶ 244:
|
|-
| 1998
| [[Thiên địa hào tình ]]
| Secret of the Heart
Hàng 277 ⟶ 249:
| Đoạt giải - [[Giải thưởng thường niên TVB cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất|Nam diễn viên chính xuất sắc nhất]]
|-
| rowspan="2" | 1999
| [[Phong cách đàn ông]]
| Feminine Masculinity
Hàng 283 ⟶ 255:
| Đoạt giải - My Favourite On-Screen Partners<br>Đề cử - [[Giải thưởng thường niên TVB cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất|Nam diễn viên chính xuất sắc nhất]]
|-
| 1999
| [[Thử thách nghiệt ngã]]
| At the Threshold of an Era
Hàng 295 ⟶ 266:
| Đoạt giải - Nhân vật truyền hình được yêu thích
|-
| rowspan="3" | 2001
| [[Vượt rào hôn nhân]]
| At Point Blank
Hàng 301 ⟶ 272:
|
|-
| 2001
| [[Bảy chị em]]
| Seven Sisters
Hàng 307 ⟶ 277:
| Đề cử - [[Giải thưởng thường niên TVB cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất|Nam diễn viên chính xuất sắc nhất]]<br>Đoạt giải - Nhân vật truyền hình được yêu thích
|-
| 2001
| [[Chuyện tình xóm chợ]]
| Hope for Sale
Hàng 331 ⟶ 300:
|
|-
| rowspan="2" | 2005
| [[Chung Vô Diệm (phim truyền hình 2005)|Chung Vô Diệm]]
| My Fair Lady
Hàng 337 ⟶ 306:
|
|-
| 2005
| [[Siêu đầu bếp (phim truyền hình)|Siêu đầu bếp]]
| Magic Chef
Hàng 349 ⟶ 317:
|
|-
| rowspan="3" | 2007
|
| Zheng He Xia Xiyang
Hàng 355 ⟶ 323:
|
|-
| 2007
|
| Chinese Moon on Hus Land
Hàng 361 ⟶ 328:
|
|-
| 2007
|
| Wolf Smoke
Hàng 367 ⟶ 333:
|
|-
| rowspan="2" | 2008
| [[Tình duyên láng giềng ]]
| When a Dog Loves a Cat
Hàng 373 ⟶ 339:
|
|-
| 2008
|
| Perfect Ending
Hàng 385 ⟶ 350:
| Đề cử - [[Giải thưởng thường niên TVB cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất|Nam diễn viên chính xuất sắc nhất (Top 15)]]<br>Đề cử - [[Giải thưởng thường niên TVB cho Nam nhân vật chính được yêu thích nhất|Nam nhân vật chính được yêu thích nhất (Top 15)]]
|-
| rowspan="3" | 2011
| [[Đại chiến cổ kim tần dũng tình]]
| Ancient Terracotta War Situation
Hàng 391 ⟶ 356:
|
|-
| 2011
|
| Song of Spring and Autumn
Hàng 397 ⟶ 361:
|
|-
| 2011
|
| The Legend of Incorruptible Stone