Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Công thức máu”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi qua ứng dụng di động |
||
Dòng 1:
{{Infobox diagnostic
| Name = Công thức máu<br>Complete Blood Count
| Image = Hematology Fishbone Schematic.png
| Alt =
| Caption = Schematics (còn được gọi là "Fishbones") viết công thức máu thường được sử dụng bởi các bác sĩ. Việc viết tắt ở bên phải được sử dụng thường xuyên hơn ở [[Hoa Kỳ|Mỹ]]. Hgb = [[Hemoglobin]], WBC = [[tế bào máu trắng]], Plt = [[tiểu cầu]], Hct = [[Hematocrit]].
| DiseasesDB =
| ICD10 =
| ICD9 =
| ICDO =
| OMIM =
| MedlinePlus = 003642
| eMedicine = 94020
| MeshID = D001772
| LOINC = {{SearchLOINC|CBC|Codes for CBC}}, e.g., {{LOINC|57021-8}}
| HCPCSlevel2 = {{HCPCSlevel2|G|0306}}
| Reference_range = Hgb: 120–175 g/L;<br/>WBC: 3.5–11 × 10<sup>9</sup>/L;<br/>Plt: 140–450 × 10<sup>9</sup>/L;<br/>Hct: 31–53%
}}
'''Công thức máu''', còn được gọi là '''huyết đồ''', là một trong những xét nghiệm thường quy được sử dụng nhiều nhất trong các xét nghiệm huyết học cũng như [[xét nghiệm y khoa]].
|