Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mông Gia Tuệ”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tvxxx2017 (thảo luận | đóng góp)
Tvxxx2017 (thảo luận | đóng góp)
Dòng 58:
|-
| rowspan="2" | 2000
| [[The green hope|''The green hope'']]
| The Green Hope
| Siu Lai-wah
|
|-
| [[Bàn tay nhân ái 2|''Bàn tay nhân ái 2'']]
| Healing Hands II
| Ho Sam-yin (Tracy)
Dòng 69:
|-
| 2001
| [[Chấp hành mật lệnh|''Chấp hành mật lệnh'']]
| Mission in Trouble
|
Dòng 75:
|-
| rowspan=2|2002
| [[Anh hùng trong biển lửa 2|''Anh hùng trong biển lửa 2'']]
| Burning Flame II
| Kong Yat-nga (Yan)
| Đề cử – [[Giải thưởng thường niên TVB cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất|Giải TVB cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất]] <br> Đề cử – Nhân vật truyền hình được yêu thích
|-
| [[Thiện ác đối đầu (phim truyền hình 2002)|''Thiện ác đối đầu'']]
| Good Against Evil
| Chau Dan-dan
Dòng 86:
|-
| 2003
| [[Hồ Sơ Tuyệt Mật|''Hồ Sơ Tuyệt Mật'']]
| The W Files
| Bak So
Dòng 92:
|-
| rowspan="3" | 2004
| [[Lực lượng phản ứng 4|''Lực lượng phản ứng 4'']]
| Armed Reaction IV
| Fong Ching (Sunnie)
|
|-
| [[30 ngày điều tra|''30 ngày điều tra'']]
| Split Second
| Pang Wai
| Đề cử – [[Giải thưởng thường niên TVB cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất|Giải TVB cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất]] <br> Đề cử – Nhân vật truyền hình được yêu thích
|-
| [[Kung fu túc cầu|''Kung fu túc cầu'']]
| Kung Fu Soccer
| Yip Yuet
Dòng 108:
|-
| rowspan="3" | 2005
| [[Quyền lực đen tối|''Quyền lực đen tối'']]
| The Charm Beneath
| Ng Yi-fong
| Đề cử – [[Giải thưởng thường niên TVB cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất|Giải TVB cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất]]
|-
| [[Bàn tay nhân ái 3|''Bàn tay nhân ái 3'']]
| Healing Hands III
| Ho Sam-yin (Tracy)
| Khách mời
|-
| [[Túy Đả Kim Chi|''Túy Đả Kim Chi'']]
| Princess Sheng Ping
| Ouyang Ying
Dòng 124:
|-
| rowspan="2" | 2006
| [[Bằng chứng thép|''Bằng chứng thép'']]
| Forensic Heroes
| Leung Siu-yau (Nicole)
| Đề cử – [[Giải thưởng thường niên TVB cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất|Giải TVB cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất]] (Top 20) <br> Đề cử – Nữ nhân vật được yêu thích (Top 20)
|-
| [[Tổ ấm tình nhân|''Tổ ấm tình nhân'']]
| At Home With Love
| Tsui Ji-ling (Elaine)
Dòng 135:
|-
| rowspan="3" | 2007
| [[Sóng gió gia tộc|''Sóng gió gia tộc'']]
| Heart of Greed
| Shui Ming-ha (Sui Mak-mak)
| Khách mời
|-
| [[Nỗi lòng của cha (phim truyền hình)|''Nỗi lòng của cha'']]
| Fathers and Sons
| Kam Mei-juen
|
|-
| [[Tuyệt thế anh tài|''Tuyệt thế anh tài'']]
| The Ultimate Crime Fighter
| Keung Nga-yue (Ginger)
Dòng 151:
|-
| rowspan="2" | 2008
| [[Bằng chứng thép 2|''Bằng chứng thép 2'']]
| Forensic Heroes II
| Leung Siu-yau (Nicole)
|
|-
| [[Tìm lại một nửa|''Tìm lại một nửa'']]
| Last One Standing
| Lei Pui-ka (Carmen)
Dòng 162:
|-
| rowspan="2" | 2009
| [[Đội điều tra tinh nhuệ|''Đội điều tra tinh nhuệ'']]
| The Threshold of a Persona
| Yip On-kei (Angel)
|
|-
| [[Đội điều tra liêm chính 2009|''Đội điều tra liêm chính 2009'']]
| ICAC Investigators 2009
| Zoe
Dòng 173:
|-
| 2010
| [[Sự cám dỗ nguy hiểm|''Sự cám dỗ nguy hiểm'']]
| Links to Temptation
| Kwan Ho-ching (Jessie)
Dòng 179:
|-
| 2011
| [[Hôn nhân tiền định|''Hôn nhân tiền định'']]
| Only You
| Mak Yat-man (Mandy)
Dòng 185:
|-
| 2013
| [[Giải mã nhân tâm 2|''Giải mã nhân tâm 2'']]
| A Great Way to Care II
| Cheuk Wai-kiu (Lois)
Dòng 191:
|-
| 2014
| [[Nội gián (phim truyền hình 2014)|''Nội gián'']]
| Ruse of Engagement
| Yip Ting (Phoenix)
Dòng 197:
|-
| 2015
| [[Hỏa Tốc Cứu Binh 3|''Hỏa Tốc Cứu Binh 3'']]
| Elite Brigade III
|