Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cryôlit”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 2:
[[Tập tin:Cryolite mine ivgtut greenland.jpg|nhỏ|300px|Mỏ cryolit tại [[Ivigtut]], [[Greenland]], mùa hè năm [[1940]]]]
 
==== '''Criôlit''' hay '''cryôlít''' ('''cryôlit''', '''criôlít''')/'''cryolit''', hay '''băng tinh thạch''', còn gọi là [[natri hexafloaluminat|hexafluoroaluminat natri]] (Na<sub>3</sub>AlF<sub>6</sub>), là một [[khoáng chất]] không phổ biến với sự phân bổ tự nhiên rất hạn chế. Nó trước đây có nhiều nhất trong một khu vực trầm tích tại [[Ivittuut|Ivigtût]] ở bờ biển phía tây [[Greenland]] nhưng đã bị khai thác hết vào năm [[1987]]. ====
Trong lịch sử, nó đã từng được dùng làm loại quặng để sản xuất [[nhôm]] và sau đó là chất trợ chảy trong công nghệ [[điện phân]] cho loại [[quặng]] giàu [[nhôm ôxít|ôxít nhôm]], chẳng hạn như [[bô xít|bôxít]] là tổ hợp của các khoáng chất chứa ôxít nhôm như [[gibbsit]], [[boehmit]] và [[diaspore]]. Sự khó khăn của việc loại nhôm ra khỏi ôxít của nó là do nhiệt độ nóng chảy của ôxít nhôm là khá cao (2.054&nbsp;°C) đã được vượt qua bằng cách sử dụng cryôlít. Cryolit hạ nhiệt độ nóng chảy xuống khoảng 900&nbsp;°C và do đó giúp tiết kiệm được nhiều [[năng lượng]]. Hiện nay, do nguồn cung cấp cryolit tự nhiên là quá khan hiếm nên để phục vụ cho mục đích này người ta đã tổng hợp hexafluoroaluminat natri từ [[fluorit]] (CaF<sub>2</sub>).