Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Eric Nam”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n sửa chính tả 3, replaced: : → : (7) using AWB
AlphamaEditor, thêm thể loại, Executed time: 00:00:21.6402377
Dòng 42:
! scope="col" rowspan="2" |Doanh thu
|-
! scope="col" style="width:3em;font-size:90%;"|[[Gaon Music Chart|KOR]]<br><ref>{{citechú thích web |url=http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.gaon?nationGbn=T |title=Bảng xếp hạng album Gaon |work=Gaon Chart |publisher=Hiệp hội Công nghiệp Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc|accessdate =2015-02- ngày 24 tháng 2 năm 2015 |language=tiếng Hàn}}</ref>
!scope="col" style="width:3em;font-size:90%;"|[[Top Heatseekers|US Heat]]<br/>Billboard Heatseekers Albums
!scope="col" style="width:3em;font-size:90%;"|[[Billboard charts|US World]]<br/>Billboard World Albums
Dòng 48:
! scope="row"|''Cloud 9''
|
* Phát hành: Januaryngày 23, tháng 1 năm 2013
* Nhãn hiệu: B2M Entertainment
* Định dạng: [[CD]], [[Tải nhạc xuống|tải nhạc kỹ thuật số]]
Dòng 59:
| 22 || — || —
|
* KOR: 928<ref>{{citechú thích web |url=http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.gaon?nationGbn=T&serviceGbn=&targetTime=01&hitYear=2013&termGbn=month |script-title=2013년 01월 Album Chart |trans-title=January 2013 Album Chart |work=Gaon Chart |publisher=Hiệp hội Công nghiệp Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc|accessdate =2015-02- ngày 24 tháng 2 năm 2015}}</ref>
|-
! scope="row"| ''Interview''
|
*Phát hành: Marchngày 24, tháng 3 năm 2016
*Nhãn hiệu: CJ E&M
*Định dạng: CD, tải nhạc kỹ thuật số
Dòng 74:
| 12 || — || —
|
* KOR: 2,150<ref>{{citechú thích web|url=http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.gaon?nationGbn=T&serviceGbn=&targetTime=03&hitYear=2016&termGbn=month|title=2016년 03월 Album Chart|publisher=Gaon Chart|accessdate = ngày 7 tháng 4 năm 2016-04-07}}</ref>
|-
|colspan="6" style="font-size:8pt"| "—" biểu thị cho phát hành không có trong bảng xếp hạng hoặc không phát hành tại vùng đó.
Dòng 87:
! scope="col" colspan="2" |Vị trí cao nhất
! scope="col" rowspan="2"|Doanh thu<br><small>(Tải kỹ thuật số)</small><ref name="gaonchart.co.kr">Số lượt tải
*{{citechú thích web|title=Bảng xếp hạng tải xuống Gaon|url=http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.gaon?nationGbn=T&serviceGbn=S1020|website=[[Gaon Music Chart|Gaon Chart]]|publisher=Hiệp hội Công nghiệp Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc|accessdate=ngày 8 tháng 8 Augustnăm 2015}}</ref>
! scope="col" rowspan="2" style="width:10em;"|Album
|-
! scope="col" style="width:3em;font-size:90%;"|[[Gaon Music Chart|KOR]]<br><ref name="gaon">{{citechú thích web |url=http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.gaon?nationGbn=T&serviceGbn=ALL |title=Gaon Digital Chart |work=Gaon Chart |publisher=Hiệp hội Công nghiệp Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc|accessdate =2015-02- ngày 24 tháng 2 năm 2015 |language=tiếng Hàn}}</ref>
! scope="col" style="width:3em;font-size:90%;"|[[Korea K-Pop Hot 100|KOR<br><small>Hot 100</small>]]<br><ref name="billboard">{{citechú thích web |url=http://www.billboard.com/charts/k-pop-hot-100 |title=Korea K-Pop Hot 100 Music Chart |publisher=Billboard |accessdate =2015-02- ngày 24 tháng 2 năm 2015}}</ref>
|-
! scope="row"|"The Blue Night of Jeju Island" <small>(với Namaste)</small>
Dòng 105:
| 60
|KOR: 64,720+<ref>Doanh thu tích lũy hằng tuần của "Heaven's Door":
*{{citechú thích web|title=Bảng xếp hạng tải xuống Gaon - Tuần 5, 2013 (xem #54)|url=http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.gaon?nationGbn=T&serviceGbn=S1020&targetTime=05&hitYear=2013&termGbn=week|website=[[Gaon Music Chart|Gaon Chart]]|publisher=Hiệp hội Công nghiệp Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc|accessdate=ngày 8 tháng 8 Augustnăm 2015}}
*{{citechú thích web|title=Bảng xếp hạng tải xuống Gaon - Tuần 6, 2013 (xem #62)|url=http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.gaon?nationGbn=T&serviceGbn=S1020&targetTime=06&hitYear=2013&termGbn=week|website=[[Gaon Music Chart|Gaon Chart]]|publisher=Hiệp hội Công nghiệp Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc|accessdate=ngày 8 tháng 8 Augustnăm 2015}}</ref>
| ''Cloud 9''
|-
Dòng 114:
| 93
|KOR: 34,194+<ref>Doanh thu tích lũy hằng tuần của "Ooh Ooh":
*{{citechú thích web|title=Bảng xếp hạng tải xuống Gaon - Tuần 16, 2014 (xem #48)|url=http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.gaon?nationGbn=T&serviceGbn=S1020&targetTime=16&hitYear=2014&termGbn=week|website=[[Gaon Music Chart|Gaon Chart]]|publisher=Hiệp hội Công nghiệp Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc|accessdate=ngày 8 tháng 8 Augustnăm 2015}}</ref>
|rowspan="3" {{n/a|Non-album single}}
|-
Dòng 126:
| 32
|KOR: 105,212+<ref>Doanh thu tích lũy hằng tháng của "I'm OK" (105,212):
*{{citechú thích web|title=Bảng xếp hạng tải xuống Gaon - tháng 3 2015 (xem #41)|url=http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.gaon?nationGbn=T&serviceGbn=S1020&targetTime=03&hitYear=2015&termGbn=month|website=[[Gaon Music Chart|Gaon Chart]]|publisher=Hiệp hội Công nghiệp Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc|accessdate=ngày 8 tháng 8 Augustnăm 2015}}
Doanh thu tích lũy hằng tuần của "I'm OK" (90,668):
*{{citechú thích web|title=Bảng xếp hạng tải xuống Gaon - Tuần 11, 2015 (xem #20)|url=http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.gaon?nationGbn=T&serviceGbn=S1020&targetTime=11&hitYear=2015&termGbn=week|website=[[Gaon Music Chart|Gaon Chart]]|publisher=Hiệp hội Công nghiệp Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc|accessdate=ngày 8 tháng 8 Augustnăm 2015}}
*{{citechú thích web|title=Bảng xếp hạng tải xuống Gaon - Tuần 12, 2015 (xem #27)|url=http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.gaon?nationGbn=T&serviceGbn=S1020&targetTime=12&hitYear=2015&termGbn=week|website=[[Gaon Music Chart|Gaon Chart]]|publisher=Hiệp hội Công nghiệp Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc|accessdate=ngày 8 tháng 8 Augustnăm 2015}}
*{{citechú thích web|title=Bảng xếp hạng tải xuống Gaon - Tuần 13, 2015 (xem #62)|url=http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.gaon?nationGbn=T&serviceGbn=S1020&targetTime=13&hitYear=2015&termGbn=week|website=[[Gaon Music Chart|Gaon Chart]]|publisher=Hiệp hội Công nghiệp Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc|accessdate=ngày 8 tháng 8 Augustnăm 2015}}</ref>
|-
! scope="row"|"Good For You"
Dòng 136:
| 3
|KOR: 309,695+<ref>Doanh số của "Good For You" tính đến 16 tháng 4, 2016:
* {{citechú thích web|url=http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.gaon?nationGbn=T&serviceGbn=S1020&targetTime=13&hitYear=2016&termGbn=week|title=Bảng xếp hạng tải xuống Gaon|website=[[Gaon Music Chart|Gaon Chart]]|publisher=Hiệp hội Công nghiệp Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc|accessdate=Marchngày 26, tháng 3 năm 2016}}
* {{citechú thích web|url=http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.gaon?nationGbn=T&serviceGbn=S1020|title=Bảng xếp hạng tải xuống Gaon|website=[[Gaon Music Chart|Gaon Chart]]|publisher=Hiệp hội Công nghiệp Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc|accessdate=Aprilngày 2, tháng 4 năm 2016}}
* {{citechú thích web|url=http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.gaon?nationGbn=T&serviceGbn=S1020|title=Bảng xếp hạng tải xuống Gaon|website=[[Gaon Music Chart|Gaon Chart]]|publisher=Hiệp hội Công nghiệp Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc|accessdate=Aprilngày 2, tháng 4 năm 2016}}
* {{citechú thích web|url=http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.gaon?nationGbn=T&serviceGbn=S1020&targetTime=16&hitYear=2016&termGbn=week|website=[[Gaon Music Chart|Gaon Chart]]|publisher=Hiệp hội Công nghiệp Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc|accessdate=Mayngày 20, tháng 5 năm 2016}}
* {{citechú thích web|url=http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.gaon?nationGbn=T&serviceGbn=S1020&targetTime=17&hitYear=2016&termGbn=week|website=[[Gaon Music Chart|Gaon Chart]]|publisher=Hiệp hội Công nghiệp Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc|accessdate=Mayngày 20, tháng 5 năm 2016}}
* {{citechú thích web|url=http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.gaon?nationGbn=T&serviceGbn=S1020&targetTime=18&hitYear=2016&termGbn=week|website=[[Gaon Music Chart|Gaon Chart]]|publisher=Hiệp hội Công nghiệp Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc|accessdate=Mayngày 20, tháng 5 năm 2016}}
* {{citechú thích web|url=http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.gaon?nationGbn=T&serviceGbn=S1020&targetTime=19&hitYear=2016&termGbn=week|website=[[Gaon Music Chart|Gaon Chart]]|publisher=Hiệp hội Công nghiệp Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc|accessdate=Mayngày 20, tháng 5 năm 2016}}
* {{citechú thích web|url=http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.gaon?nationGbn=T&serviceGbn=S1020&targetTime=20&hitYear=2016&termGbn=week|website=[[Gaon Music Chart|Gaon Chart]]|publisher=Hiệp hội Công nghiệp Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc|accessdate=Mayngày 20, tháng 5 năm 2016}}
* {{citechú thích web|url=http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.gaon?nationGbn=T&serviceGbn=S1020&targetTime=21&hitYear=2016&termGbn=week|website=[[Gaon Music Chart|Gaon Chart]]|publisher=Hiệp hội Công nghiệp Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc|accessdate=Mayngày 20, tháng 5 năm 2016}}</ref>
|rowspan="2" | ''Interview''
|-
Dòng 150:
| 89
| KOR: 39,292+<ref>Doanh số của "Interview" tính đến 26 tháng 3, 2016:
*{{citechú thích web|title=Bảng xếp hạng tải xuống Gaon |url=http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.gaon?nationGbn=T&serviceGbn=S1020&targetTime=13&hitYear=2016&termGbn=week|website=[[Gaon Music Chart|Gaon Chart]]|publisher=Hiệp hội Công nghiệp Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc|accessdate=ngày 26 Marchtháng 3 năm 2016}}</ref>
|-
|colspan="6" style="font-size:8pt;"| "—" biểu thị cho phát hành không có trong bảng xếp hạng hoặc không phát hành tại vùng đó.
Dòng 176:
| 46
|62,965+<ref>Doanh thu tích lũy hằng tuàn của "Dream":
*{{citechú thích web|title=Bảng xếp hạng tải xuống Gaon - Tuần 23, 2015 (xem #46)|url=http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.gaon?nationGbn=T&serviceGbn=S1020&targetTime=23&hitYear=2015&termGbn=week|website=[[Gaon Music Chart|Gaon Chart]]|publisher=Hiệp hội Công nghiệp Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc|accessdate=ngày 8 tháng 8 Augustnăm 2015}}
*{{citechú thích web|title=Bảng xếp hạng tải xuống Gaon - Tuần 24, 2015 (xem #31)|url=http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.gaon?nationGbn=T&serviceGbn=S1020&targetTime=24&hitYear=2015&termGbn=week|website=[[Gaon Music Chart|Gaon Chart]]|publisher=Hiệp hội Công nghiệp Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc|accessdate=ngày 8 tháng 8 Augustnăm 2015}}</ref>
|rowspan="1" {{n/a|Non-album single}}
|-
Dòng 184:
| 7
| 436,397+<!-- 104,904 + 118,561 + 74,437 + 54,267 + 43,694 + 40,534--><ref>Doanh thu tích lũy của "Spring Love":
*{{citechú thích web|title=Bảng xếp hạng tải xuống Gaon, 28 tháng 2 - 5 tháng 3, 2016 (xem #7)|url=http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.gaon?nationGbn=T&serviceGbn=S1020&targetTime=10&hitYear=2016&termGbn=week|website=Gaon Music Chart|publisher=Hiệp hội Công nghiệp Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc|accessdate=ngày 3 tháng 3 Marchnăm 2016}}
*{{citechú thích web|title=Bảng xếp hạng tải xuống Gaon, 6-12 tháng 3, 2016 (xem #6)|url=http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.gaon?nationGbn=T&serviceGbn=S1020&targetTime=11&hitYear=2016&termGbn=week|website=[[Gaon Music Chart|Gaon Chart]]|publisher=Hiệp hội Công nghiệp Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc|accessdate=ngày 17 Marchtháng 3 năm 2016}}
*{{citechú thích web|title=Bảng xếp hạng tải xuống Gaon, 13-19 tháng 3, 2016 (xem #15)|url=http://www.gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.gaon?nationGbn=T&serviceGbn=S1020&targetTime=12&hitYear=2016&termGbn=week|website=[[Gaon Music Chart|Gaon Chart]]|publisher=Hiệp hội Công nghiệp Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc|accessdate=ngày 24 Marchtháng 3 năm 2016}}
*{{citechú thích web|title=Bảng xếp hạng tải xuống Gaon, 13-19 tháng 3, 2016 (xem #34)|url=http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.gaon?nationGbn=T&serviceGbn=S1020&targetTime=13&hitYear=2016&termGbn=week|website=[[Gaon Music Chart|Gaon Chart]]|publisher=Hiệp hội Công nghiệp Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc|accessdate=ngày 16 Apriltháng 4 năm 2016}}
*{{citechú thích web|title=Bảng xếp hạng tải xuống Gaon, 13-19 tháng 3, 2016 (xem #37)|url=http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.gaon?nationGbn=T&serviceGbn=S1020&targetTime=14&hitYear=2016&termGbn=week|website=[[Gaon Music Chart|Gaon Chart]]|publisher=Hiệp hội Công nghiệp Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc|accessdate=ngày 16 Apriltháng 4 năm 2016}}
*{{citechú thích web|title=Bảng xếp hạng tải xuống Gaon, 13-19 tháng 3, 2016 (xem #32)|url=http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.gaon?nationGbn=T&serviceGbn=S1020&targetTime=15&hitYear=2016&termGbn=week|website=[[Gaon Music Chart|Gaon Chart]]|publisher=Hiệp hội Công nghiệp Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc|accessdate=ngày 16 Apriltháng 4 năm 2016}}
</ref>
| ''[[SM Station]]''
Dòng 212:
| —
| 28,849+<ref>Doanh thu tích lũy hằng tuần của "Good-bue in Once Upon A Time":
*{{citechú thích web|title=Bảng xếp hạng tải xuống Gaon - Tuần 14, 2013 (xem #67)|url=http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.gaon?nationGbn=T&serviceGbn=S1020&targetTime=14&hitYear=2013&termGbn=week|website=[[Gaon Music Chart|Gaon Chart]]|publisher=Hiệp hội Công nghiệp Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc|accessdate=ngày 8 tháng 8 Augustnăm 2015}}</ref>
| ''Love in Memory OST Part. 2''
|-
Dòng 230:
| —
|16,829+<ref>Doanh thu tích lũy hằng tuần của "A Second Is An Hour":
*{{citechú thích web|title=Bảng xếp hạng tải xuống Gaon - Tuần 30, 2015 (xem #94)|url=http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.gaon?nationGbn=T&serviceGbn=S1020&targetTime=30&hitYear=2015&termGbn=week|website=[[Gaon Music Chart|Gaon Chart]]|publisher=Hiệp hội Công nghiệp Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc|accessdate=ngày 8 tháng 8 Augustnăm 2015}}</ref>
| ''Flirty Boy and Girl OST''
|-
Dòng 384:
 
==Tham khảo==
{{Reflisttham khảo|30em}}
 
==Liên kết==
Dòng 394:
[[Thể loại:Ca sĩ K-pop]]
[[Thể loại:Ca sĩ ngôn ngữ Triều Tiên]]
[[Thể loại:Người nổi tiếng trên Internet Mỹ]]
[[Thể loại:Nhân vật YouTube Mỹ]]
[[Thể loại:Ca sĩ nhạc R&B Mỹ]]
[[Thể loại:Người dẫn chương trình truyền hình Mỹ]]
[[Thể loại:Thần tượng Hàn Quốc]]