Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trinh Hi Vương hậu”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 37:
 
== Thân thế ==
Trinh Hi vương hậu sinh vào ngày [[11 tháng 11]] âm lịch, năm [[Triều Tiên Thái Tông]] thứ 18, nguyên quán [[Papyeong|Pha Bình]], thuộc dòng dõi ''Pha Bình Doãn thị'' (坡平尹氏), một danh gia vọng tộc lúc bấy giờ. Cha bà là Pha Bình phủ viện quân [[Doãn Phan|trương hiển uy]](坡平府院君尹璠), mẹ là Hưng Ninh phủ đại phu nhân Lý thị ở Nhân Xuyên (興寧府大夫人仁川李氏).
 
Anh trai bà là [[Doãn Sĩ Quân]] (尹士昀), là ông tổ nội của Đại thần [[Doãn Nhâm]] (尹任) và [[Chương Kính vương hậu]], Kế phi của [[triều Tiên Trung Tông]] và là mẹ của [[Triều Tiên Nhân Tông]]. Em trai bà là [[Doãn Sĩ Hân]] (尹士昕), chính là cao tổ phụ của [[Văn Định Vương hậu]], mẹ ruột của [[Triều Tiên Minh Tông]].
 
Năm [[1428]], bà thành hôn với Tấn Bình đại quân Lý Nhu (李瑈), được ban phong hiệu ''Tam Hàn quốc đại phu nhân'' (三韓國大夫人)<ref>[http://sillok.history.go.kr/inspection/insp_king.jsp?id=wda_11010013_002&tabid=w Triều Tiên vương triều thực lục - Thế Tông thực lục] - quyển 42, Thế Tông năm thứ 10 (1428) ngày 13 tháng 10 kỉ lục nhị.</ref>. Về sau cải chế phân phong tước vị mệnh phụ, bà trở thành ''Nhạc Lãng phủ đại phu nhân'' (樂浪府大夫人).