Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Claudio Pizarro”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 30:
| clubs8 = [[FC Bayern München]] |caps8 = 50 |goals8 = 16
| years9 = 2015–
| clubs9 = [[SV Werder Bremen]] |caps9 = 2328 |goals9 = 1214
| nationalyears1 = 1999–
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Peru|Peru]]
| nationalcaps1 = 85
| nationalgoals1 = 20
| pcupdate = ngày 1917 tháng 35 năm 2016
| ntupdate = ngày 29 tháng 3 năm 2016
}}
Dòng 113:
== Thống kê ==
=== Câu lạc bộ ===
{{updated|1917 tháng 35, 2016}}
 
{| class="wikitable" Style="text-align: center;font-size:80%"
Dòng 466:
| 2015–16
| Bundesliga
| 2328
| 1214
| 34
| 2
| colspan="4"| —
| '''2632'''
| '''1416'''
|-
! colspan="3"| Tổng cộng sự nghiệp
! 512517
! 226228
! 5657
! 30
! 7
Dòng 485:
! 5
! 0
! 670676
! 303305
|}
*1.{{note|a}}Bao gồm [[Copa Perú|Peruvian FA Cup]], [[DFB-Pokal|German FA Cup]], và [[FA Cup|English FA Cup]].