Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lợi nhuận trước thuế và lãi”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Ví dụ: clean up, replaced: → (20), → (14) using AWB
n →‎Ví dụ: clean up, replaced: → (2) using AWB
Dòng 31:
| align="right"|$8,172
|-
| Chi phí khấu hao (''Depreciation and amortization'')
| align="right"|$960
|-
Dòng 37:
| align="right"|$138
|-
| Tổng số chi phí hoạt động (''Total operating expenses'')
| align="right"|$17,213
|-