Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sân bay quốc tế Giang Bắc Trùng Khánh”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 16:
| elevation-m = 416
| coordinates = {{coord|29|43|09|N|106|38|30|E|type:airport}}
| websitehub = =
<div>
*[[Air China]]
*[[China Express Airlines]]
*[[China Southern Airlines]]<ref name="cscqhub">{{cite web|title=China Southern Airlines to make Chongqing into aviation hub|url=http://www.china.org.cn/business/2011-05/06/content_22512439.htm|publisher=[[Xinhua News Agency]]|date=6 May 2011|accessdate=15 October 2011}}</ref>
*[[Chongqing Airlines]]
*[[Shandong Airlines]]
*[[Sichuan Airlines]]
*[[West Air (China)|West Air]]
</div>
| elevation-m = 416
| latd = 29 | latm = 43 | lats = 09 | latNS = N
| longd=106 | longm= 38 | longs= 30 | longEW= E
| coordinates_region = CN-50
| website = <span class="plainlinks"> http://www.cqa.cn/ </span>
| image_map =
| image_mapsize =
| image_map_caption =
| pushpin_map = China Chongqing
| pushpin_label = CKG
| pushpin_label_position = left
| pushpin_map_caption = Vị trí ở Trùng Khánh
| metric-elev = yes
| metric-rwy = yes
| r1-number = 0202L/2020R
| r1-length-f = 10.499
| r1-length-m = 3.200
| r1-surface = Bê tôngAsphalt
| footnotesr2-number = 02R/20L
| r1r2-length-fm = 103.499600
| r2-surface = Bê tông
| r3-number = 03L/21R(đang xây)
| r3-length-m = 3.800
| r3-surface = Bê tông
| r4-number = 03R/21L(quy hoạch)
| r4-length-m = 3.000
| r4-surface = Bê tông
| r5-number = 01/19(quy hoạch)
| r5-length-m = 1.600
| r5-surface = TBD
| stat-year = 2015
| stat1-header = Số lượt khách
| stat1-data = 32.402.196
| stat2-header = Số chuyến
| stat2-data = 254.360
| stat3-header = Hàng hóa (tấn)
| stat3-data = 318.781,5
| footnotes = Nguồn: [[danh sách sân bay bận rộn nhất Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa]]
}}