Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Châu Hải My”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
|||
Dòng 45:
!Dương Thục Phi
!
|-▼
|2013
|''Thần thương thư kích 《神鎗狙擊》''
|Vương Nhược Linh
|
|-
|rowspan="2" | 2009 || ''[[In the Chamber of Bliss]]''<br>《[[:zh:蔡鍔與小鳳仙|蔡鍔與小鳳仙]]》|| Cheung Fung-wan<br>[[:zh:小鳳仙|張鳳雲]] ||
Hàng 56 ⟶ 61:
| 2006 || ''[[Bát Trận Đồ]]''<br>《八陣圖》|| Han Die Yi<br>韩蝶衣
|-
| 2006 || ''[[Giang Hồ Ngạo Kiếm]]''<br>||Lý Bách
|-
| 2003 || ''[[Ngạo Cốt Hùng Tâm]]''<br>《亞洲英雄》|| Cheng Yi-wun<br>鄭綺雲 ||
Hàng 66 ⟶ 71:
| ''[[Nữ Xướng Ngôn Viên]]''<br>《[[:zh:影城大亨|影城大亨]]》
|-
| 1999 || ''[[Tung Hoành Tứ Hải]] ''[[Flaming Brothers|(Flaming Brothers]])''''<br>''《[[:zh:縱橫四海 (電視劇)|縱橫四海]]》'' || Lộ Vân ||
|-
| rowspan="
|-
| ''[[Chasing Criminal 20 Years]]'' || ||
▲|-
|-
| ''[[Beast Cops]]''<br>《[[:zh:野獸刑警|野獸刑警]]》|| Yoyo ||
Hàng 80 ⟶ 83:
| ''[[Cheap Killers]]'' || Ling ||
|-
| ''[[Bí mật của trái tim]]''<br>《天地豪情》|| Trình Gia Tuệ (Mandy)
程嘉慧 || |-
|-
|1996
|-
| rowspan="2" |1995
|