Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Binh chủng Thiết giáp Việt Nam Cộng hòa”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 38:
{| class= "wikitable"
|-
! width= "1%" |TT
! width= "18%" |Đơn vị
! width= "13%" |Chủng loại
! width= "12%" |Trực thuộc
! width= "24%" |Chỉ huy
! Chú thích
|-
|
| <center> '''Lữ đoàn 1 Kỵ binh
|
| <center> '''Quân khu 1
| Đại tá <br/> <center> '''[[Nguyễn Xuân Hường]]
| <center> '''Phối thuộc Quân đoàn I
|-
| <center> 1
| <center> [[Thiết đoàn 20]]
| <center> Chiến xa M.48
| <center> '''Lữ đoàn 1
| Trung tá <br/> <center> [[Phan Công Tuấn]]
| <center> ''Cơ hữu'' '''Lữ đoàn 1
|-
| <center> 2
| <center> [[Thiết đoàn 17]]
| <center> Thiết vận xa M.113
| <center> nt
| Trung tá <br/> <center> [[Nguyễn Viết Thạnh]]
| <center> nt
|-
| <center> 3
| <center> [[Thiết đoàn 4]]
| <center> Chiến xa M.41
| <center> nt
| Thiếu tá <br/> <center> [[Trần Văn Minh]]
| <center> ''Phối thuộc '''Sư đoàn 2''' Bộ binh
|-
| <center> 4
| <center> [[Thiết đoàn 7]]
| <center> nt
| <center> nt
| Trung tá <br/> <center> [[Hồ Đàn]]
| <center>''Phối thuộc '''Sư đoàn 1''' Bộ binh
|-
| <center> 5
| <center> [[Thiết đoàn 11]]
| <center> nt
| <center> nt
| Trung tá <br/> <center> [[Nguyễn Hữu Lý]]
| <center> ''Phối thuộc '''Sư đoàn 3''' Bộ binh
|-
|
| <center> '''Lữ đoàn 2 Kỵ binh
|
| <center> '''Quân khu 2
| Đại tá <br/> <center> '''[[Nguyễn Văn Đồng]]
| <center> '''Phối thuộc Quân đoàn II
|-
| <center> 6
| <center> [[Thiết đoàn 21]]
| <center> Chiến xa M.48
| <center> '''Lữ đoàn 2
| Trung tá <br/> <center> [[Nguyễn Cung Vinh]]
| <center> ''Cơ hữu'' '''Lữ đoàn 2
|-
| <center> 7
| <center> [[Thiết đoàn 3]]
| <center> Thiết vận xa M.113
| <center> nt
| Thiếu tá <br/> <center> [[Nguyễn Văn Triết]]
| <center> ''nt
|-
| <center> 8
| <center> [[Thiết đoàn 19]]
| <center> nt
| <center> nt
| Thiếu tá <br/> <center> [[Hoàng Kiều]]
| <center> ''nt
|-
| <center> 9
| <center> [[Thiết đoàn 8]]
| <center> Chiến xa M.41
| <center> nt
| Thiếu tá <br/> <center> [[Nguyễn Văn Đêm]]
| <center> ''Phối thuộc '''Sư đoàn 23''' Bộ binh
|-
| <center> 10
| <center> [[Thiết đoàn 14]]
| <center> nt
| <center> nt
| Đại tá <br/> <center> [[Lương Chi]] <br/> <center> ''Kiêm Tư lệnh phó Lữ đoàn
| <center> ''Phối thuộc '''Sư đoàn 22''' Bộ binh
|-
|
| <center> '''Lữ đoàn 3 Kỵ binh
|
| <center> '''Quân khu 3
| Chuẩn tướng <br/> '''<center> [[Trần Quang Khôi]]
| <center> '''Phối thuộc Quân đoàn III
|-
| <center> 11
| <center> [[Thiết đoàn 22]]
| <center> Chiến xa M.48
| <center> '''Lữ đoàn 3
| Trung tá <br/> <center> [[Nguyễn Văn Liên]]
| <center> ''Cơ hữu'' '''Lữ đoàn 3
|-
| <center> 12
| <center> [[Thiết đoàn 15]]
| <center> Thiết vận xa M.113
| <center> nt
| Trung tá <br/> <center> [[Đỗ Đức Thảo]]
| <center> ''nt
|-
| <center> 13
| <center> [[Thiết đoàn 18]]
| <center> nt
| <center> nt
| Trung tá <br/> <center> [[Nguyễn Đức Dương]]
| <center> ''nt
|-
| <center> 14
| <center> [[Thiết đoàn 1]]
| <center> nt
| <center> nt
| Trung tá <br/> <center> [[Nguyễn Minh Tánh]]
| <center> ''Phối thuộc '''Sư đoàn 5''' Bộ binh
|-
| <center> 15
| <center> [[Thiết đoàn 10]]
| <center> nt
| <center> nt
| Trung tá <br/> <center> [[Huỳnh Kiêm Mậu]]
| <center> ''Phối thuộc '''Sư đoàn 25''' Bộ binh
|-
| <center> 16
| <center> [[Thiết đoàn 5]]
| <center> Chiến xa M.41
| <center> nt
| Trung tá <br/> <center> [[Trần Văn Nô]]
| <center> ''Phối thuộc '''Sư đoàn 18''' Bộ binh
|-
|
| <center> '''Lữ đoàn 4 Kỵ binh
|
| <center> '''Quân khu 4
| Đại tá <br/> '''<center> [[Trần ngọcNgọc Trúc]]
| <center> '''Phối thuộc Quân đoàn IV
|-
| <center> 17
| <center> [[Thiết đoàn 12]]
| <center> Thiết vận xa M.113
| <center> '''Lữ đoàn 4
| Trung tá <br/> <center> [[Phạm Hữu Tường]]
| <center> ''Cơ hữu'' '''Lữ đoàn 4
|-
| <center> 18
| <center> [[Thiết đoàn 16]]
| <center> nt
| <center> nt
| Trung tá <br/> <center> [[Lê Văn Thành]]
| <center> ''nt
|-
| <center> 19
| <center> [[Thiết đoàn 2]]
| <center> nt
| <center> nt
| Trung tá <br/> <center> [[Nguyễn Văn Việt Tân]]
| <center> ''Phối thuộc '''Sư đoàn 9''' Bộ binh
|-
| <center> 20
| <center> [[Thiết đoàn 6]]
| <center> nt
| <center> nt
| Thiếu tá <br/> <center> [[Ngô Đức Lâm]]
| <center> ''Phối thuộc '''Sư đoàn 7''' Bộ binh
|-
| <center> 21
| <center> [[Thiết đoàn 9]]
| <center> nt
| <center> nt
| Trung tá <br/> <center> [[Trần Hữu Thành]]
| <center> ''Phối thuộc '''Sư đoàn 21''' Bộ binh
|-
|}
Dòng 305:
* ([[*]]) ''Cấp bậc khi nhậm chức
* ([[**]]) ''Hai lần làm Tư lệnh
{| class= "wikitable"
|-
! width= "1%" |TT
! width= "13%" |Cấp bậc ([[*]])
! width= "20%" |Họ & Tên
! width= "16%" |Tại chức
! Chú thích
|-