Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Natri floroacetat”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 52:
| MainHazards = Độc, Dễ cháy
| FlashPt = ?
| RSPhrases = {{R26/}} {{R27/}} {{R28 (xem [[Danh sách nhóm từ R]])}}
| LD50 = 1.7 mg/kg (chuột cống, đường uống)<br/>0.34 mg/kg (thỏ, đường uống)<br/>0.1 mg/kg (chuột cống, đường uống)<br/>0.3 mg/kg (chuột lang, đuờng uống)<br/>0.1 mg/kg (chuột nhắt, oral)<ref>{{IDLH|62748|Sodium fluoroacetate}}</ref>
| IDLH = 2.5 mg/m<sup>3</sup><ref name=PGCH>{{PGCH|0564}}</ref>