Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Natri ethoxide”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 25:
| Formula = C<sub>2</sub>H<sub>5</sub>ONa
| MolarMass = 68.05 g/mol
| Density = 0.868 g/cm^<sup>3</sup> (dung dịch 21% về khối lượng trong etanol)
| Appearance = bột trắng đến ngả vàng <br> hút ẩm
| Solubility = xảy ra phản ứng
Dòng 37:
| NFPA-F = 2
| NFPA-R = 1
| NFPA-SO = W
| ExternalSDS = [http://msds.chem.ox.ac.uk/SO/sodium_ethoxide.html Oxford MSDS]
| EUClass = {{Hazchem F+}} {{Hazchem Xn}} {{Hazchem C}}