Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Natri ethoxide”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 25:
| Formula = C<sub>2</sub>H<sub>5</sub>ONa
| MolarMass = 68.05 g/mol
| Density = 0.868 g/cm
| Appearance = bột trắng đến ngả vàng <br> hút ẩm
| Solubility = xảy ra phản ứng
Dòng 37:
| NFPA-F = 2
| NFPA-R = 1
| NFPA-
| ExternalSDS = [http://msds.chem.ox.ac.uk/SO/sodium_ethoxide.html Oxford MSDS]
| EUClass = {{Hazchem F+}} {{Hazchem Xn}} {{Hazchem C}}
|