Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giải vô địch bóng đá nữ thế giới”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 62:
!width=1% rowspan=9 bgcolor=ffffff|
!width=6%|Số đội
|- align="center" bgcolor="#fff0ff"
|-
|''[[Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 1991|1991]]''
|{{CHN|}}
Dòng 72:
|{{fbw-big|GER}}
|12
|- align="center" bgcolor="#FFD4E4"
|- style="background: #D0E6FF;"
|''[[Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 1995|1995]]''
|{{SWE|}}
Dòng 82:
|{{fbw-big|Trung Quốc}}
|12
|- align="center" bgcolor="#fff0ff"
|-
|''[[Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 1999|1999]]''
|{{USA|}}
Dòng 92:
|{{fbw-big|Na Uy}}
|16
|- align="center" bgcolor="#FFD4E4"
|- style="background: #D0E6FF;"
|''[[Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2003|2003]]''
|{{USA|}}
Dòng 102:
|{{fbw-big|Canada}}
|16
|- align="center" bgcolor="#fff0ff"
|-
|''[[Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2007|2007]]''
|{{CHN|}}
Dòng 112:
|{{fbw-big|Na Uy}}
|16
|- align="center" bgcolor="#FFD4E4"
|- style="background: #D0E6FF;"
|''[[Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2011|2011]]''
|{{GER|}}
Dòng 122:
|{{fbw-big|Pháp}}
|16
|- align="center" bgcolor="#fff0ff"
|-
|''[[Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2015|2015]]''
|{{CAN|}}