Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tống Nhân Tông”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Soạn thảo trực quan Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 115:
# [[Chiêu Tiết Quý phi]] Miêu thị (昭節貴妃苗氏, 1017 - 1086), con gái của [[Miêu Kế Tông]] (苗繼宗) và Hứa thị (許氏) vốn là nhũ mẫu của Nhân Tông. Miêu thị tư sắc mỹ lệ, từ hạng ''Tài nhân'' (才人) phong dần lên bậc ''Chiêu dung'' (昭容) rồi ''Đức phi'' (德妃). Có công lao nuôi dưỡng [[Tống Anh Tông]], được phong tặng ''Quý thái phi'' (貴太妃).
# [[Chiêu Thục Quý phi]] Chu thị (昭淑貴妃周姓, 1022 - 1114), xuất thân thị nữ của Ôn Thành Hoàng hậu, sau được Nhân Tông sủng hạnh, hạ sinh 2 Công chúa, sách phong ''Mỹ nhân'' (美人), ''Tiệp dư'' (婕妤) rồi ''Chiêu dung'' (婉容), sau khi mất truy tặng ''Quý thái phi'' (貴太妃).
# Chiêu Ý Quý phi Trương thị (昭懿贵妃 张氏, ? - 1104): không được ghi chép trong Tống sử. So với sủng phi Trương thị (sau được truy phong làm Ôn Thành hoàng hậu) của Tống Nhân Tông có thể cùng là một người.
# [[Đổng Thục phi]] (董淑妃, ? - 1062), xuất thân thị nữ của Nhân Tông, sau được sủng hạnh sách phong ''Văn Hỉ Huyện quân'' (闻喜县君), sinh hạ Công chúa tấn phong lên bậc ''Tài nhân'' (才人), ''Mỹ nhân'' (美人), ''Sung viên'' (充媛), ''Uyển nghi'' (婉仪), khi mất truy tặng ''Thục thái phi'' (淑太妃).
# [[Dương Đức phi]] (楊德妃, 1019 - 1072), tên là ''Tông Diệu'' (宗妙), người [[Định Đào]], con gái của [[Dương Trung Đích]] (杨忠的). Dương thị nhập cung làm phi tần, sách phong ''Nguyên Vũ Quận quân'' (原武郡君) rồi ''Mỹ nhân'' (美人). Dương thị mỹ mạo lộng lẫy, thông hiểu âm luật lại khiêm nhường từ tốn, rất được Nhân Tông sủng hạnh. Cùng lúc đắc sủng với bà có [[Thượng Mỹ nhân]], khiến Quách hoàng hậu ghen tức, Nhân Tông nhân đó mà phế truất Quách thị, lại cho là Dương thị cùng Thượng thị nhiễu loạn hậu cung mà buộc phải xuất cung, xuất gia tu đạo. Năm [[1034]], Dương thị xuất cung, nhưng không lâu sau Nhân Tông nhớ thương mà triệu về, ban cho danh phận Mỹ nhân như trước. Sau sinh hạ [[Thương Quốc Công chúa]], lại tấn phong ''Tiệp dư'' (婕妤) rồi ''Tu nghi'' (修仪), khi mất truy tặng ''Đức thái phi'' (德妃).
Hàng 121 ⟶ 122:
# [[Trương Hiền phi]] (張賢妃).
# [[Chiêu dung Trương thị]] (昭容張氏).
# [[Sung nghi Thượng thị|Phế Sung nghi Thượng thị]] (充儀尚氏, ? - 1050), nhập cung làm phi tần, sách phong ''Mỹ nhân'' (美人), đắc sủng kiêu ngạo . Dưới thời [[Tống Anh Tông]] bị phế rồi ban chết .
# Sung nghi Chu thị (充儀 朱氏, ? - 1095): nguyên phong là Phái Quốc quận quân, rồi thăng Tài nhân. Tháng 7 năm Thiệu Thánh thứ hai thăng làm Sung nghi.
# ▪ Hoàng tử: 1. [[Tống Anh Tông|TỐNG ANH TÔNG]] Triệu Thực: con trai cả của [[Tống Nhân Tông|TỐNG NHÂN TÔNG]] và [[Ôn Thành hoàng hậu]] .
# [[SungTiệp nghi ChuLiên thị|Su]] (婕妤 連氏).
# Bành Thành huyện quân Lưu thị (彭城县君 刘氏): tên là Lưu Đạo Nhất, từ dân gian nhập cung làm cung nữ, sau được thăng làm Huyện quân.
# [[Liên Tiệp dư|Li]]).
# An Phúc huyện quân Trương thị (安福县君 张氏): cung nữ của Đổng Thục phi.
# Nhân Hòa huyện quân Lý thị (仁和县君 李氏): cung nữ của Đổng Thục phi.
 
*Hoàng tử:
* Hoàử:
# Dương vương Triệu Phưởng (楊王 趙昉, 24/6/1037 - 24/6/1037), chết non, mẹ là Du Đức phi.
# Dươ.
# Ung vương [[Triệu Hân]] [(雍王 趙昕], 6/9/1039 - 24/3/1041), chết non. Mẹ là [[Chiêu Tiết quý phi]].
# Kinh vương [[Triệu Hi]] [(荊王 趙曦], 23/8/1041 - 14/2/1043), chết non. Mẹ là [[Chu tài nhân]].
 
* Hoàng nữ: