Khác biệt giữa bản sửa đổi của “FC Schalke 04”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n sửa chính tả 2, replaced: ! → ! (4) using AWB |
n →Kỉ lục: Chỉnh sửa và cập nhật bảng theo wiki tiếng Anh. |
||
Dòng 192:
{|class="wikitable sortable"
|+Ra sân nhiều nhất
!!!class="unsortable"| !!Cầu thủ!!Ra sân
|-
|1||{{flagicon|GER}}||{{Hs|Fichtel}}[[Klaus Fichtel]]||477
Dòng 206:
|6||{{flagicon|GER}}||{{Hs|Lütkebohmert}}[[Herbert Lütkebohmert]]||286
|-
|7||{{flagicon|GER}}||{{Hs|Asamoah}}[[Gerald Asamoah]]||
|-
|8||{{flagicon|GER}}||{{Hs|Büskens}}[[Mike Büskens]]||257
Dòng 218:
{|class="wikitable sortable"
|+Ghi nhiều bàn nhất
!!!class="unsortable"| !!Cầu thủ!!Bàn thắng
|-
|1||{{flagicon|GER}}||{{Hs|Fischer}}[[Klaus Fischer]]||182
|-
|2||{{flagicon|
|-
|3||{{flagicon|
|-
|4||{{flagicon|GER}}||{{Hs|
|-
|5||{{flagicon|GER}}||{{Hs|
|-
|6||{{flagicon|GER}}||{{Hs|
|-
|7||{{flagicon|GER}}||{{Hs|
|-
|8||{{flagicon|GER}}||{{Hs|
|-
|9||{{flagicon|GER}}||{{Hs|
|-
|
|}
{{Col-end}}
==Chú thích==
{{Tham khảo}}
|