Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hợp kim của nhôm”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Đã lùi lại sửa đổi của 14.167.110.74 (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của 14.161.34.174 |
|||
Dòng 4:
==Tính chất==
* Khối lượng riêng nhỏ (~2,7g/cm³) nên nhôm và hợp kim nhôm chỉ nặng bằng 1/3 thép, đó là tính chất đặc biệt được chú trọng khi các thiết bị cần chế tạo phải chú trọng đến [[trọng lượng biểu kiến|trọng lượng]] (trong ngành hàng không, vận tải...).
* Tính chống [[ăn mòn]] trong khí quyển: Do đặc tính ôxy hoá của nó đã biến lớp bề mặt của nhôm thành
* Tính dẫn điện: Tính dẫn điện của nhôm bằng 2/3 của [[đồng|đồng (kim loại)]], nhưng do nhôm nhẹ hơn nên chúng được sử dụng nhiều hơn bởi nếu cùng truyền một dòng điện thì dây nhôm nhẹ hơn bằng 1/2; ít bị nung nóng hơn...
* Tính dẻo: Rất dẻo, nên rất thuận lợi cho việc kéo thành dây, tấm, lá, băng, màng, [[ép chảy]] thành các thanh có [[biên dạng]] đặc biệt (dùng cho khung cửa, các loại [[tản nhiệt]]...rất thuận tiện khi sản xuất).
|