Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bản mẫu:Hộp thông tin câu lạc bộ bóng đá”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 1:
{{Hộp thông tin
| title = {{{title|{{{tiêu đề|{{{clubname|{{{tên
| bodyclass = vcard
| titleclass = fn org
| labelstyle = white-space: nowrap; text-align:left
| image = {{#gọi:InfoboxImage|InfoboxImage|image={{{image|{{{hình
| caption = {{{caption|{{{chú thích|}}}}}}
| label1 = Tên đầy đủ
| data1 = {{{fullname|{{{tên
| label2 = Biệt danh
| data2 = {{{nickname|{{{biệt danh
| class2 = nickname
Dòng 19:
| label4 = Thành lập
| data4 = {{{founded|{{{
| label5 = Giải thể
Dòng 25:
| label6 = {{#if:{{{American|}}}|Sân vận động|{{#if:{{{stadium|{{{sân vận động|}}}}}}|Sân vận động|Sân vận động}}}}
| data6 = {{#if:
| class6 = label
| label7 = {{#if:{{{ground|{{{sân cỏ|}}}}}}|
| data7 = {{{capacity|{{{sức
| label8 = {{#if:{{{ground|{{{sân cỏ|}}}}}}|<span style="display:none">Sân cỏ </span>Tọa độ|{{#if:{{{American|}}}|Sân vận động|{{#if:{{{stadium|{{{sân vận động|}}}}}}|Sân vận động|Sân vận động}}}}<br />tọa độ}}
Dòng 38:
| label10 = {{#if:{{{chrtitle|{{{tiêu đề ct|}}}}}}|{{{chrtitle|{{{tiêu đề ct}}}}}}|Chủ tịch}}
| data10 = {{{chairman|{{{chủ tịch
| class10 = agent
Dòng 46:
| label12 = Huấn luyện viên
| data12 = {{{coach|{{{huấn
| class12 = agent
| label13 = Giải đấu
| data13 = {{{league|{{{giải đấu
| label14 = {{{season|{{{mùa
| data14 = {{{position|{{{vị trí|}}}}}}
|