Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bản mẫu:Hộp thông tin giải đấu bóng đá”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Nhập mới từ en:Template:Infobox football tournament |
Việt hóa |
||
Dòng 1:
{{Hộp thông tin
| bodyclass = football
| title = {{{name|{{{title|{{{tên|{{{tiêu đề|<includeonly>{{PAGENAME}}</includeonly>}}}}}}}}}}}}
| image = {{{logo|{{{image|{{{biểu tượng|{{{hình|}}}}}}}}}}}}
| caption = {{{caption|{{{chú thích|}}}}}}
| label1 =
| data1 = {{{organiser|{{{tổ chức|}}}}}}
| label2 =
| data2 = {{{founded|{{{thành lập|}}}}}}
| label3 =
| data3 = {{{abolished|{{{bãi bỏ|}}}}}}
| label4 =
| data4 = {{{region|{{{continent|{{{khu vực|{{{lục địa|}}}}}}}}}}}}
| label5 =
| data5 = {{{number of teams|{{{teams|{{{số đội|{{{đội|}}}}}}}}}}}}
| label6 =
| data6 = {{{qualifier for|{{{vòng loại|}}}}}}
| label7 =
| data7 = {{{related comps|{{{ct liên quan|}}}}}}
| label8 =
| data8 = {{{domestic cup|{{{cúp trong nước|}}}}}}
| label9 =
| data9 = {{{confed cup|{{{cúp quốc tế|}}}}}}
| label10 = Đương kim {{#if:{{{
| data10 = {{{current champions|{{{champion|{{{vô địch hiện tại|{{{vô địch|}}}}}}}}}}}}
| label11 =
| data11 = {{{most successful club|{{{CLB thành công|}}}}}}
| label12 =
| data12 = {{{most successful team|{{{đội thành công|}}}}}}
| label13 =
| data13 = {{{broadcasters|{{{truyền hình|}}}}}}
| label14 =
| data14 = {{{motto|{{{khẩu hiệu|}}}}}}
| label15 =
| data15 = {{{website|{{{trang web|}}}}}}
| data16 = {{#if:{{{current|{{{current_season|{{{hiện tại|{{{mùa giải này|}}}}}}}}}}}}|[[
}}<noinclude>{{
|