Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Tahiti”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 114:
== Cúp bóng đá châu Đại Dương ==
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
* [[Cúp bóng đá châu Đại Dương 1973|1973]] - Á quân▼
|-
* [[Cúp bóng đá châu Đại Dương 1996|1996]] - Á quân▼
!Năm
* [[Cúp bóng đá châu Đại Dương 1998|1998]] - Hạng tư▼
!Vòng
* [[Cúp bóng đá châu Đại Dương 2000|2000]] - Vòng 1▼
!Hạng
* [[Cúp bóng đá châu Đại Dương 2002|2002]] - Hạng ba▼
!{{Tooltip|Pld|Số trận}}
* [[Cúp bóng đá châu Đại Dương 2004|2004]] - Vòng 1▼
!{{Tooltip|W|Thắng}}
!{{Tooltip|D|Hòa}}
* [[Cúp bóng đá châu Đại Dương 2012|2012]] - '''Vô địch'''▼
!{{Tooltip|L|Thua}}
* [[Cúp bóng đá châu Đại Dương 2016|2016]] - Vòng 1▼
!{{Tooltip|GF|Bàn thắng}}
!{{Tooltip|GA|Bàn thua}}
|- style="background:silver;"
|{{flagicon|NZL}} [[Cúp bóng đá châu Đại Dương 1973|1973]]||'''Á quân||'''2nd||'''5||'''2||'''2||'''1||'''7||'''4
|- style="background:silver;"
|{{flagicon|NCL|1853}} [[Cúp bóng đá châu Đại Dương 1980|1980]]||'''Á quân||'''2nd||'''4||'''3||'''0||'''1||'''23||'''9
|- style="background:silver;"
▲
|- style="background:#9acdff;"
▲
|-
|style="border: 3px solid red"|{{flagicon|TAH}} [[Cúp bóng đá châu Đại Dương 2000|2000]]||Vòng bảng||5th||2||0||0||2||2||5
|- style="background:#c96;"
▲
|-
▲
|-
|- style="background:gold;"
▲
|-
▲
|-
|-
!Tổng cộng||1 lần<br>vô địch||9/10||37||18||5||14||80||81
|}
== Đại hội Thể thao Nam Thái Bình Dương ==
|