Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Halil Altıntop”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Xem thêm: AlphamaEditor, thêm thể loại, Excuted time: 00:00:22.8440881 |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 5:
| height = {{convert|1,85|m|ftin|abbr=on}}
| birthdate = {{birth date and age|1982|12|8|df=y}}
| birthplace = [[Gelsenkirchen]],
| currentclub = [[FC Augsburg]]
| clubnumber = 7
| position = [[Tiền vệ]]<ref>{{cite web | url = http://www.whoscored.com/Players/5533 | title = Halil Altintop | publisher = whoscored.com | accessdate = 20 March 2015}}</ref>
| youthyears1 = 1991–1992
| youthclubs1 = Schwarz-Weiß Gelsenkirchen-Süd
Dòng 25:
| goals1 = 35
| years2 = 2003–2004
| clubs2 = [[1. FC Kaiserslautern
| caps2 = 3
| goals2 = 4
Dòng 46:
| years7 = 2013–
| clubs7 = [[FC Augsburg]]
| caps7 =
| goals7 =
| nationalyears1 = 2000
| nationalyears2 = 2001
| nationalyears3 = 2003
| nationalyears4 = 2004
| nationalyears5 =
| nationalteam1 = Turkey U18
| nationalteam2 = [[
| nationalteam3 = [[
| nationalteam4 = [[
| nationalteam5 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ|Thổ Nhĩ Kỳ]]
| nationalcaps1 = 2
| nationalcaps2 = 1
Dòng 68:
| nationalgoals4 = 0
| nationalgoals5 = 8
| pcupdate = ngày
| ntupdate = ngày
}} '''Halil
== Sự nhiệp câu lạc bộ ==
|