Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đại tướng”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 46:
 
==Quốc quân Trung Hoa Dân Quốc==
Cấp bậc Nhất cấp Thượng tướng (''一級上將'') trong [[Quân đội Trung Hoa Dân Quốc]] được xem là tương đương cấp bậc Đại tướng, được đặt ra lần đầu tiên vào năm 1935. Cùng năm đó, 9 quân nhân được tôn phong cấp bậc này gồm [[Phùng Ngọc Tường]], [[Chu Bồi Đức]], [[Lý Tông Nhân]], [[Hà Ứng Khâm]], [[Trương Học Lương]], [[Trần Tế Đường]], [[Đường Sinh Trí]], [[Diêm Tích Sơn]] (lục quân) và [[Trần Thiệu Khoan]] (hải quân).
 
Từ năm 2012, Quốc hội Trung Hoa Dân Quốc thông qua luật chỉ phong cấp bậc Đại tướng trong thời chiến. Quân nhân cuối cùng được giữ cấp bậc này là [[Lâm Trấn Di]], cựu [[Tổng tham mưu trưởng Quốc quân Trung Hoa Dân Quốc]] (2009-2013).
Dòng 53:
Trong [[Quân đội Trung Quốc]], từ [[1955]] đến [[1965]] có quân hàm Đại tướng mang 4 sao, dưới cấp Nguyên soái, được dịch sang [[tiếng Anh]] là ''Senior General'' hoặc ''Army General''. Chỉ có 10 người từng được phong quân hàm Đại tướng trong Quân đội Trung Quốc: [[Túc Dụ]], [[Từ Hải Đông]], [[Hoàng Khắc Thành]], [[Trần Canh]], [[Đàm Chính]], [[Tiêu Kình Quang]], [[Trương Vân Dật]], [[La Thuỵ Khanh]], [[Vương Thụ Thanh]], [[Hứa Quang Đạt]]. Khi bắt đầu [[Cách mạng văn hóa]] do [[Mao Trạch Đông]] phát động, hệ thống quân hàm bị hủy bỏ. Hệ thống quân hàm trong Quân đội Trung Quốc chỉ được khôi phục lại vào năm 1988, khi đó không còn các cấp bậc Nguyên soái và Đại tướng nữa.
 
Nhất cấp Thượng tướng (一級上將 ''Yi Ji Shang Jiang'' của Quân đội Trung Quốc với 4 sao) chỉ tồn tại từ năm [[1988]] đến năm [[1994]] và cũng không có quân nhân nào được phong quân hàm này.
 
==Quân đội Mỹ==