Khác biệt giữa bản sửa đổi của “CONCACAF”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 114:
|}
 
== Các độigiải lọtđấu vàoquốc trậntế chung kết World Cupkhác ==
===Cúp Liên đoàn các châu lục===
===World Cup nữ===
{| class="wikitable" style="text-align: center"
*{{fbw|Hoa Kỳ}}
|-
! Đội
! [[Cúp Nhà vua Fahd 1992|1992]]<br> {{flagicon|Saudi Arabia}}
! [[Cúp Nhà vua Fahd 1995|1995]]<br> {{flagicon|Saudi Arabia}}
! [[Cúp Liên đoàn các châu lục 1997|1997]]<br> {{flagicon|Saudi Arabia}}
! style="border:3px solid red"| [[Cúp Liên đoàn các châu lục 1999|1999]]<br> {{flagicon|Mexico}}
! [[Cúp Liên đoàn các châu lục 2001|2001]]<br> {{flagicon|South Korea}}<br>{{flagicon|Japan}}
! [[Cúp Liên đoàn các châu lục 2003|2003]]<br> {{flagicon|France}}
! [[Cúp Liên đoàn các châu lục 2005|2005]]<br> {{flagicon|Germany}}
! [[Cúp Liên đoàn các châu lục 2009|2009]]<br> {{flagicon|South Africa}}
! [[Cúp Liên đoàn các châu lục 2013|2013]]<br> {{flagicon|Brazil}}
! [[Cúp Liên đoàn các châu lục 2017|2017]]<br> {{flagicon|Russia}}
! [[Cúp Liên đoàn các châu lục 2021|2021]]<br> {{flagicon|Qatar}}
! Tổng cộng
|-
| align=left| {{fb|Canada}}
| •
| •
| •
| ×
| VB
| •
| •
| •
| •
|
|
! 1
|-
| align=left| {{fb|Mexico}}
| •
| bgcolor=cc9966|'''H3'''
| VB
| style="border:3px solid red" bgcolor=Gold|'''H1'''
| VB
| •
| bgcolor=9acdff|'''H4'''
| •
| VB
|
|
! 6
|-
| align=left| {{fb|United States}}
| bgcolor=cc9966|'''H3'''
| •
| •
| bgcolor=cc9966|'''H3'''
| •
| VB
| •
| bgcolor=Silver|'''H2'''
| •
|
|
! 4
|-
!Tổng cộng || 1 || 1 || 1 || 2 || 2 || 1 || 1 || 1 || 1 || || || 11
|-
|}
 
===Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới===
{| class="wikitable" style="text-align:center"
! Đội
! [[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 1989|1989]]<br>{{Flagicon|Netherlands}} !! [[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 1992|1992]]<br>{{Flagicon|Hong Kong|1959}} !! [[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 1996|1996]]<br>{{Flagicon|Spain}} !!! style="border:3px solid red"| [[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2000|2000]]<br>{{Flagicon|Guatemala}} !! [[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2004|2004]]<br>{{Flagicon|Chinese Taipei}} !! [[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2008|2008]]<br>{{Flagicon|Brazil}} !! [[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2012|2012]]<br>{{Flagicon|Thailand}} !! [[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2016|2016]]<br>{{Flagicon|Colombia}} !! Tổng<br>cộng
|-
|align=left|{{futsal|CAN}} || V1 || || || || || || || || 1
|-
|align=left|{{futsal|CRC}} || || V1 || || V1 || || || V1 || Q || 4
|-
|align=left|{{futsal|CUB}} || || || V1 || V1 || V1 || V1 || || Q || 5
|-
|align=left|{{futsal|GUA}} || || || ||style="border:3px solid red"| V1 || || V1 || V1 || Q || 4
|-
|align=left|{{futsal|MEX}} || || || || || || || V1 || || 1
|-
|align=left|{{futsal|PAN}} || || || || || || || V2 || Q || 2
|-
|''Tổng cộng'' || 1 || 1 || 1 || 3 || 1 || 2 || 4 || 4 ||
|}
 
===Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới===
{| class="wikitable" style="text-align: center"
|- valign=top
!
! [[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 1995|1995]]<br> {{Flagicon|Brazil}}<br> (8)
! [[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 1996|1996]]<br> {{Flagicon|Brazil}}<br> (8)
! [[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 1997|1997]]<br> {{Flagicon|Brazil}}<br> (8)
! [[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 1998|1998]]<br> {{Flagicon|Brazil}}<br> (10)
! [[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 1999|1999]]<br> {{Flagicon|Brazil}}<br> (12)
! [[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 2000|2000]]<br> {{Flagicon|Brazil}}<br> (12)
! [[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 2001|2001]]<br> {{Flagicon|Brazil}}<br> (12)
! [[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 2002|2002]]<br> {{Flagicon|Brazil}}<br> (8)
! [[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 2003|2003]]<br> {{Flagicon|Brazil}}<br> (8)
! [[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 2004|2004]]<br> {{Flagicon|Brazil}}<br> (12)
! [[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 2005|2005]]<br> {{Flagicon|Brazil}}<br> (12)
! [[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 2006|2006]]<br> {{Flagicon|Brazil}}<br> (12)
! [[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 2007|2007]]<br> {{Flagicon|Brazil}}<br> (16)
! [[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 2008|2008]]<br> {{Flagicon|France}}<br> (16)
! [[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 2009|2009]]<br> {{flagicon|UAE}}<br> (16)
! [[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 2011|2011]]<br> {{flagicon|ITA}}<br> (16)
! [[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 2013|2013]]<br> {{flagicon|TAH}}<br> (16)
! [[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 2015|2015]]<br> {{flagicon|POR}}<br> (16)
! style="border:3px solid red"| [[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 2017|2017]]<br> {{flagicon|BAH}}<br> (16)
! Tổng<br>cộng
|-
| {{beachsoccer|BAH}}
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| style="border:3px solid red" | Q
| 1/19
|-
| {{beachsoccer|CAN}}
| •
| V1<br><small>7th</small>
| •
| •
| TK<br><small>7th
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| TK<br><small>7th
| •
| •
| •
| •
| •
| •
|
| 3/18
|-
| {{beachsoccer|CRC}}
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| V1<br><small>15th
| •
| •
| V1<br><small>16th
|
| 2/18
|-
| {{beachsoccer|SLV}}
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| V1<br><small>14th
| V1<br><small>14th
| bgcolor=#9acdff|4th
| TK<br><small>6th
| •
|
| 4/18
|-
| {{beachsoccer|MEX}}
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| bgcolor=silver| 2nd
| V1<br><small>11th
| •
| TK<br><small>8th
| •
| V1<br><small>15th
|
| 4/18
|}
 
== Các giải thi đấu cấp đội tuyển quốc gia ==