Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Liên đoàn bóng đá châu Đại Dương”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 79:
|-
|align=left| {{fbw|New Zealand}} || '''VB''' || || || || '''VB''' || '''VB''' || '''VB''' || '''4'''
|}
 
== Các giải đấu quốc tế khác ==
===Cúp Liên đoàn các châu lục===
{| class="wikitable" style="text-align: center"
|-
! Đội
! [[Cúp Nhà vua Fahd 1992|1992]]<br> {{flagicon|Saudi Arabia}}
! [[Cúp Nhà vua Fahd 1995|1995]]<br> {{flagicon|Saudi Arabia}}
! [[Cúp Liên đoàn các châu lục 1997|1997]]<br> {{flagicon|Saudi Arabia}}
! [[Cúp Liên đoàn các châu lục 1999|1999]]<br> {{flagicon|Mexico}}
! [[Cúp Liên đoàn các châu lục 2001|2001]]<br> {{flagicon|South Korea}}<br>{{flagicon|Japan}}
! [[Cúp Liên đoàn các châu lục 2003|2003]]<br> {{flagicon|France}}
! [[Cúp Liên đoàn các châu lục 2005|2005]]<br> {{flagicon|Germany}}
! [[Cúp Liên đoàn các châu lục 2009|2009]]<br> {{flagicon|South Africa}}
! [[Cúp Liên đoàn các châu lục 2013|2013]]<br> {{flagicon|Brazil}}
! [[Cúp Liên đoàn các châu lục 2017|2017]]<br> {{flagicon|Russia}}
! [[Cúp Liên đoàn các châu lục 2021|2021]]<br> {{flagicon|Qatar}}
! Tổng cộng
|-
|align=left| {{fb|Australia}}
| ×
| ×
| bgcolor=Silver|'''H2'''
| •
| bgcolor=cc9966|'''H3'''
| •
| VB
| bgcolor=black|
| bgcolor=black|
| bgcolor=black|
| bgcolor=black|
! 3
|-
|align=left| {{fb|New Zealand}}
| •
| •
| •
| VB
| •
| VB
| •
| VB
| •
|
|
! 3
|-
|align=left| {{fb|Tahiti}}
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| VBGS
|
|
! 1
|-
!Tổng cộng || 0 || 0 || 1 || 1 || 1 || 1 || 1 || 1 || 1 || || || 7
|-
|}
 
===Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới===
{| class="wikitable" style="text-align:center"
! Đội
! [[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 1989|1989]]<br>{{Flagicon|Netherlands}} !! [[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 1992|1992]]<br>{{Flagicon|Hong Kong|1959}} !! [[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 1996|1996]]<br>{{Flagicon|Spain}} !! [[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2000|2000]]<br>{{Flagicon|Guatemala}} !! [[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2004|2004]]<br>{{Flagicon|Chinese Taipei}} !! [[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2008|2008]]<br>{{Flagicon|Brazil}} !! [[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2012|2012]]<br>{{Flagicon|Thailand}} !! [[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2016|2016]]<br>{{Flagicon|Colombia}} !! Tổng<br>cộng
|-
|align=left|{{futsal|AUS}} || V1 || V1 || V1 || V1 || V1 || bgcolor=black| || bgcolor=black| || bgcolor=black| || 5
|-
|align=left|{{futsal|SOL}} || || || || || || V1 || V1 || Q || 3
|-
|''Tổng cộng'' || 1 || 1 || 1 || 1 || 1 || 1 || 1 || 1 ||
|}
 
===Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới===
{| class="wikitable" style="text-align:center"
! Đội
! {{flagicon|BRA}}<br />[[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 1995|1995]]
! {{flagicon|BRA}}<br />[[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 1996|1996]]
! {{flagicon|BRA}}<br />[[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 1997|1997]]
! {{flagicon|BRA}}<br />[[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 1998|1998]]
! {{flagicon|BRA}}<br />[[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 1999|1999]]
! {{flagicon|BRA}}<br />[[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 2000|2000]]
! {{flagicon|BRA}}<br />[[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 2001|2001]]
! {{flagicon|BRA}}<br />[[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 2002|2002]]
! {{flagicon|BRA}}<br />[[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 2003|2003]]
! {{flagicon|BRA}}<br />[[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 2004|2004]]
! {{flagicon|BRA}}<br />[[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 2005|2005]]
! {{flagicon|BRA}}<br />[[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 2006|2006]]
! {{flagicon|BRA}}<br />[[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 2007|2007]]
! {{flagicon|FRA}}<br />[[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 2008|2008]]
! {{flagicon|UAE}}<br />[[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 2009|2009]]
! {{flagicon|ITA}}<br />[[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 2011|2011]]
! style="border:3px solid red"| {{flagicon|TAH}}<br />[[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 2013|2013]]
! {{flagicon|POR}}<br />[[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 2015|2015]]
! {{flagicon|BAH}}<br />[[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 2017|2017]]
! Tổng<br>cộng
|-
| {{beachsoccer|AUS}}
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| V1<br><small>9th
| bgcolor=black|
| bgcolor=black|
| bgcolor=black|
| bgcolor=black|
| bgcolor=black|
| bgcolor=black|
| bgcolor=black|
| bgcolor=black|
|1
|-
|{{beachsoccer|SOL}}
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| V1<br><small>12th
| V1<br><small>16th
| V1<br><small>12th
| V1<br><small>13th
| •
| V1<br><small>11th
| •
|
|5
|-
|{{beachsoccer|Tahiti|name=Tahiti}}
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| V1<br><small>12th
|bgcolor=#9acdff style="border:3px solid red" | H4
|bgcolor=silver | H2
|
|3
|-
|align=centre| ''Tổng cộng'' || 0 || 0 || 0 || 0 || 0 || 0 || 0 || 0 || 0 || 0 || 1 || 1 || 1 || 1 || 1 || 1 || 2 || 1 || 1 ||
|}