Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nhóm chức”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
nKhông có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1:
{{chú thích trong bài}}
'''Nhóm chức
{| class="wikitable sortable" width="100%"
|-
Dòng 8:
! align="center" bgcolor="#F5F2E9" | Tiền tố
! align="center" bgcolor="#F5F2E9" | Hậu tố
! colspan="2" align="center" bgcolor="#F5F2E9" | Ví dụ
|-
| [[Ancol|Rượu]]
Dòng 16:
| -ol
| CH<sub>3</sub>−CH<sub>2</sub>−CH<sub>2</sub>−OH
| [[Propanol-1|Propan-1-ol]]
|-
| [[Andehit]]
| [[Cacbonyl]]
| R−C(=O)H
|
| -al
| CH<sub>2</sub>=CH−CHO
| [[Propenal]]
|-
| [[Amin]]
| [[Nhóm chức amin|Amin]]
| R−NH<sub>2</sub>
| amino-
| -amin
| CH<sub>3</sub> −NH<sub>2</sub>
| [[Metyl amin]]
|-
| rowspan="2" | [[Axit cacboxylic]]
| rowspan="2" | [[Nhóm chức axit|Axit]]
| <small>không có ion:</small><br />R−C(=O)OH
| rowspan="2" | hydrocarboxy-
| rowspan="2" | axit- -ôic
| rowspan="2" | CH<sub>2</sub>=CH−COOH
| rowspan="2" | [[Axit propenôic]]
|-
| <small>có ion:</small><br />R−C(=O)O<sup>−</sup>
|-
| [[Este]]
| [[Nhóm chức este|Este]]
| R−C(=O)O−R′
| colspan="2" | gốc hiđrôcacbon + gốc axit
| CH<sub>3</sub> −COO−C<sub>2</sub>H<sub>5</sub>
| [[Axetat etyl|Etyl axetat]]
|-
| [[Nitơ|Nitrô]]
| [[Nhóm chức nitrô|Nitrô]]
| R−NO<sub>2</sub>
| colspan="2" | nitrô + tên hiđrôcacbon tương ứng
| CH<sub>3</sub>−NO<sub>2</sub>
| [[Nitro metan]]
|}
==Tham khảo==
{{tham khảo}}
{{Sơ khai hóa học}}
[[Thể loại:Nhóm chức| ]]
[[Thể loại:Hợp chất hữu cơ]]
[[Thể loại:Hóa hữu cơ]]
|