Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Álvaro Negredo”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 10:
| height = {{height|m=1.86}}
| position = [[Tiền đạo (bóng đá)|Trung phong]]
| currentclub = [[Valencia CFMiddlesbrough|ValenciaMiddlesbrough]]
| clubnumber = 7
| youthyears1 = 1997–2001 | youthclubs1 = Escuela Fútbol A.F.E
Dòng 22:
| years7 = 2013–2015 | clubs7 = [[Manchester City F.C.|Manchester City]] | caps7 = 32 | goals7 = 9
| years8 = 2014–2015 | clubs8 = → [[Valencia CF|Valencia]] (muợn) | caps8 = 30 | goals8 = 5
| years9 = 2015–2015–2016 | clubs9 = [[Valencia CF|Valencia]] | caps9 = 15 | goals9 = 4
years10 = 2016- |
clubs10 =[[Middlesbrough|Middlesbrough]]
| nationalyears1 = 2006 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Tây Ban Nha|U-21 Tây Ban Nha]] | nationalcaps1 = 1 | nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = 2009– | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha|Tây Ban Nha]] | nationalcaps2 = 21 | nationalgoals2 = 10