Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mông Gia Tuệ”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
AlphamaEditor, Add categories, part of Category Project Executed time: 00:00:01.9041089 using AWB |
|||
Dòng 63:
|
|-
| ''[[Bàn tay nhân ái 2
| Healing Hands II
| Ho Sam-yin (Tracy)
Dòng 69:
|-
| 2001
| ''[[Chấp hành mật lệnh
| Mission in Trouble
|
Dòng 75:
|-
| rowspan=2|2002
| ''[[Anh hùng trong biển lửa 2
| Burning Flame II
| Kong Yat-nga (Yan)
Dòng 86:
|-
| 2003
| ''[[Hồ Sơ Tuyệt Mật
| The W Files
| Bak So
Dòng 92:
|-
| rowspan="3" | 2004
| ''[[Lực lượng phản ứng 4
| Armed Reaction IV
| Fong Ching (Sunnie)
|
|-
| ''[[30 ngày điều tra
| Split Second
| Pang Wai
| Đề cử – [[Giải thưởng thường niên TVB cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất|Giải TVB cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất]] <br> Đề cử – Nhân vật truyền hình được yêu thích
|-
| ''[[Kung fu túc cầu
| Kung Fu Soccer
| Yip Yuet
Dòng 108:
|-
| rowspan="3" | 2005
| ''[[Quyền lực đen tối
| The Charm Beneath
| Ng Yi-fong
| Đề cử – [[Giải thưởng thường niên TVB cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất|Giải TVB cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất]]
|-
| ''[[Bàn tay nhân ái 3
| Healing Hands III
| Ho Sam-yin (Tracy)
| Khách mời
|-
| ''[[Túy Đả Kim Chi
| Princess Sheng Ping
| Ouyang Ying
Dòng 124:
|-
| rowspan="2" | 2006
| ''[[Bằng chứng thép
| Forensic Heroes
| Leung Siu-yau (Nicole)
| Đề cử – [[Giải thưởng thường niên TVB cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất|Giải TVB cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất]] (Top 20) <br> Đề cử – Nữ nhân vật được yêu thích (Top 20)
|-
| ''[[Tổ ấm tình nhân
| At Home With Love
| Tsui Ji-ling (Elaine)
Dòng 135:
|-
| rowspan="3" | 2007
| ''[[Sóng gió gia tộc
| Heart of Greed
| Shui Ming-ha (Sui Mak-mak)
Dòng 145:
|
|-
| ''[[Tuyệt thế anh tài
| The Ultimate Crime Fighter
| Keung Nga-yue (Ginger)
Dòng 151:
|-
| rowspan="2" | 2008
| ''[[Bằng chứng thép 2
| Forensic Heroes II
| Leung Siu-yau (Nicole)
|
|-
| ''[[Tìm lại một nửa
| Last One Standing
| Lei Pui-ka (Carmen)
Dòng 162:
|-
| rowspan="2" | 2009
| ''[[Đội điều tra tinh nhuệ
| The Threshold of a Persona
| Yip On-kei (Angel)
|
|-
| ''[[Đội điều tra liêm chính 2009
| ICAC Investigators 2009
| Zoe
Dòng 173:
|-
| 2010
| ''[[Sự cám dỗ nguy hiểm
| Links to Temptation
| Kwan Ho-ching (Jessie)
Dòng 179:
|-
| 2011
| ''[[Hôn nhân tiền định
| Only You
| Mak Yat-man (Mandy)
Dòng 185:
|-
| 2013
| ''[[Giải mã nhân tâm 2
| A Great Way to Care II
| Cheuk Wai-kiu (Lois)
Dòng 197:
|-
| 2015
| ''[[Hỏa Tốc Cứu Binh 3
| Elite Brigade III
|
Dòng 213:
[[Thể loại:Sinh 1973]]
[[Thể loại:Nhân vật còn sống]]
[[Thể loại:Người từ Phiên Ngung, Quảng Châu]]
|